Talk to consultant
swipe up
swipe up

Tân Đông Hiệp B – IP

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B – Bình Dương

  • Tên: Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B – Bình Dương
  • Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phú Mỹ
  • Mã số: TANDONGHIEPB-IP-BD – Thời gian vận hành: 2005
  • Địa chỉ: Xã Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
  • Tổng diện tích: 162.92ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Danh sách công ty hoạt động tiêu biểu:

  1. CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BIA SÀI GÒN BÌNH TÂY- NHÀ MÁY BIA SÀI GÒN BÌNH BƯƠNG | Địa chỉ: Đường số 1, KCN Tân Đông Hiệp B
  2. CÔNG TY TNHH PE VIỆT | Địa chỉ: Đường số 1, KCN Tân Đông Hiệp B
  3. CÔNG TY TNHH MINH HẠNH | Địa chỉ: Đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp B
  4. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CÁP ĐIỆN VI NA CA DI | Địa chỉ: Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B
  5. CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN RƯỢU BÌNH TÂY-NHÀ MÁY CỒN BÌNH DƯƠNG | Địa chỉ: Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B
  6. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI MƯỜI HỢI – BÌNH DƯƠNG | Địa chỉ: Đường số 3, KCN Tân Đông Hiệp B
  7. CHI NHÁNH CỔNG TY CỔ PHẦN BIA SÀI GÒN- NHÀ MÁY BAO BÌ BÌNH DƯƠNG | Địa chỉ: Đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp B
  8. CÔNG TY TNHH KHUÔN MẪU NGỌC QUÝ | Địa chỉ: Đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp B
  9. CÔNG TY CỔ PHẦN OSEVEN 07 ( DUY HOÀNG 07 ĐỔI TÊN) | Địa chỉ: Đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp B
  10. CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP AMECO | Địa chỉ: Đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp B
  11. CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ AN NA S.E.A | Địa chỉ: Đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp B
  12. CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ HIỆP TIẾN | Địa chỉ: Đường số 1, KCN Tân Đông Hiệp B
  13. CÔNG TY TNHH GIẤY ĐÔNG NAM | Địa chỉ: Đường số 1, KCN Tân Đông Hiệp B
  14. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HOÀNG LONG | Địa chỉ: Đường số 1, KCN Tân Đông Hiệp B
  15. CÔNG TY TNHH CHẾ TẠO CƠ KHÍ HOÀNG LÂM | Địa chỉ: Đường số 1, KCN Tân Đông Hiệp B
  16. CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG THỊNH | Địa chỉ: Đường số 1, KCN Tân Đông Hiệp B
  17. CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN DINH DƯỠNG NUTIFARM | Địa chỉ: Đường số 1, KCN Tân Đông Hiệp B
  18. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VĨNH PHÚC | Địa chỉ: Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B
  19. CÔNG TY TNHH LỰC KỸ | Địa chỉ: Đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp B
  20. CÔNG TY CỔ PHẦN VINA ONG | Địa chỉ: Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B
  21. CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT GH | Địa chỉ: Đường số 3, KCN Tân Đông Hiệp B
  22. CÔNG TY TNHH NỘI THẤT KIẾN Á | Địa chỉ: Đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp B

Ghi chú:

Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Phú Mỹ
Địa điểm Xã Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 162.92
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp gia công lắp ráp cơ khí; may mặc, điện, điện tử; gia công chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu từ nông lâm sản; sản xuất bao bì; các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và công nghiệp sạch
Tỷ lệ lấp đầy 0.8
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 18 km, thành phố Biên Hoà 10 km, thành phố Thủ Dầu Một 16 km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất 19 km, sân bay Quốc tế Long Thành 25 km
Xe lửa To station Song Than 2.5 km, Di An station 5 km
Cảng biển to seaport thi vai 40 km, Tân cảng seaport 20 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 80 MVA
Nước sạch Công suất 20000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 2055
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu