Talk to consultant
swipe up
swipe up

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Tam Thăng – Quảng Nam

  • Tên: Khu công nghiệp Tam Thăng – Quảng Nam
  • Chủ đầu tư: Công ty TNHH MTV PTHT KCN Chu Lai (CIZIDCO)
  • Mã số: TAMTHANG-IP-QNA – Thời gian vận hành: 2004
  • Địa chỉ: Xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
  • Tổng diện tích: 197.1ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Ghi chú:

Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH MTV PTHT KCN Chu Lai (CIZIDCO)
Địa điểm Xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 197.1
Diện tích đất xưởng 100.76
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 42 investors
Ngành nghề chính Công nghiệp dệt may và phụ trợ ngành dệt may; sản xuất linh kiện và thiết bị điện – điện tử; chế tạo máy móc; công nghiệp công nghệ cao; sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu; sản xuất sản phầm từ plastic
Tỷ lệ lấp đầy 0.8
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Da Nang City : 70km
Hàng không To Chu Lai airport : 35km, international airport Da Nang: 70km
Xe lửa To station Tam Ky: 8km
Cảng biển To station Trường Hải: 25 km, station Kỳ Hà: 35km, station Dung Quốc: 60km, station Tiên Sa Đà Nẵng: 70 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 35000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 21000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 2054
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu