Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Tam Nông – Phú Thọ
- Tên: Khu Công nghiệp Tam Nông – Phú Thọ
- Chủ đầu tư: Ban quản lí các Khu công nghiệp tỉnh Phú Thọ
- Mã số: TAMNONG-IP-PT – Thời gian vận hành: 2003
- Địa chỉ: Xã Văn Lương, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
- Tổng diện tích: 350ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lí các Khu công nghiệp tỉnh Phú Thọ | |
Địa điểm | Xã Văn Lương, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | |
Diện tích | Tổng diện tích | 215 |
Diện tích đất xưởng | 104 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2003 | |
Nhà đầu tư hiện tại | có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án | |
Ngành nghề chính | Chế biến khoáng sản, sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến nông lâm sản, cơ khí, hàng tiêu dùng và lắp ráp điện tử | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi City: 50km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 60km | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | Hai Phong port:110km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22KV |
Công suất nguồn | 30MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 10000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2053 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |