Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Tam Anh Hàn Quốc – Quảng Nam
- Tên: Khu Công nghiệp Tam Anh Hàn Quốc – Quảng Nam
- Mã số: TAMANHHANQUOC – IP – QN
- Thời gian vận hành: Từ năm 2013
- Địa chỉ: Xã Tam Anh Bắc, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
- Tổng diện tích: 193ha
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
- Hạ tầng khu công nghiệp: Sẵn sàng cho Nhà đầu tư thuê đất triển khai dự án
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH MTV phát triển hạ tầng KCN Chu Lai | |
Địa điểm | Xã Tam Anh, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 200 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 19 investors (14FDI) | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp sau hoá dầu, công nghiệp nhẹ; sản xuất và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, viễn thông, linh kiện điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; sản xuất, lắp ráp ôtô, xe máy và các phương tiện vận tải; hàng dân dụng, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Da Nang city : 70km | |
Hàng không | To International airport Da Nang: 70km | |
Xe lửa | To Tam Ky station: 10km | |
Cảng biển | To seaport Tam Hiep : 10 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 35000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 20000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2065 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |