Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Sông Trà – Thái Bình
- Tên: Khu Công nghiệp Sông Trà – Thái Bình
- Chủ đầu tư: Tổng công ty cổ phần bia-rượu-nước giải khát Hà Nội
- Mã số: SONGTRA – IP – HT – Thời gian vận hành: 2011
- Địa chỉ: xã Tân Bình, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
- Tổng diện tích: 177ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
miễn thuế thu nhập doanh nghiệp 2 năm, giảm 50% số thuế phải nộp cho 4 năm tiếp theo
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Khu công nghiệp TBS Sông Trà | |
Địa điểm | xã Tân Bình, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình | |
Diện tích | Tổng diện tích | 176,58 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH JOHOKU, Công ty TNHH Yazaki, Công ty Cổ phần Bia Hà Nội , Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long, Công ty Hữu Hạn Hân Tiến- Đài Loan | |
Ngành nghề chính | công nghiệp sạch, ít độc hại như lắp ráp điện tử, điện lạnh, giày da… Ngoài ra còn tổ chức cảng sông, bến bãi, kho tàng. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 50% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Road 1 Thai Binh City: 8 Km to Ha Noi city: 110km | |
Hàng không | To Noi bai Airport: 120km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | to Hai Phong Sea Port 82km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | K 1,5-2,5 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 22-29m: 4-6 lands |
Đường nhánh phụ | 12-16m: 2 lands | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3.700m3/day – Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |