- Tên: Khu công nghiệp Sóng Thần II – Bình Dương
- Tổng diện tích: 279.27ha
- Địa chỉ: Thị trấn Dĩ An và xã Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
- Chủ đầu tư: SONGTHANII-IP-BD
- Thời hạn vận hành: 01/2008 – Thời điểm thành lập: —
- Giá: Quote
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Tỷ lệ lấp đầy: Tỷ lệ lấp đầy: 100%
Công ty đang hoạt động:
- CÔNG TY TNHH HUA HUI VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường số 18, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH TAI SHAN GASES VN | Địa chỉ: Đường số 26, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH IN ẤN MING SHENG | Địa chỉ: Đường số 2, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH WANG SHENG INTERNATIONAL VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường ĐT743, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH SHEANG LIH CYCLE (VIỆT NAM) | Địa chỉ: Đường ĐT743, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY CỔ PHẦN FULL POWER | Địa chỉ: Đường ĐT743, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP TÂN HIỆP PHONG | Địa chỉ: Đường ĐT743, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH LONG HUEI | Địa chỉ: Đường ĐT743, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH IN HUI CHENG | Địa chỉ: Đường số 12, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH YANG LIN GLOBAL (VIỆT NAM) | Địa chỉ: Đường số 20, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH THỦY SẢN JEI-WANG (VIỆT NAM) | Địa chỉ: Đường số 23, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VƯƠNG HOÀNG | Địa chỉ: Đường số 23, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH ACTIVE INTERNATIONAL VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường số 23, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH SHENG LUNG VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường số 26, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH SX – TM KHẢI HOÀN | Địa chỉ: Đường số 6, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH YABAN CHAIN INDUSTRIAL VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường số 6, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH ĐÔNG HÀO VINA | Địa chỉ: Đường số 6, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH FRAMAS VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường số 12, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH C.M.C VINA | Địa chỉ: Đường số 20, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH ALLIANCE GLOBAL SERVICES | Địa chỉ: Đường số 20, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KLN (VIỆT NAM) | Địa chỉ: Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY CỔ PHẦN UNIVERSAL PETROLEUM VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường số 26, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY CỔ PHẦN POH HUAT VN | Địa chỉ: Đường số 26, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY CỔ PHẦN LATITUDE TREE VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường số 27, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH HIMARU VIỆT NAM | Địa chỉ: Đại lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần 2
- CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CRESTEC VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường số 19, KCN Sóng Thần 2
- CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GF VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường số 6, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH MHY VIỆT NAM | Địa chỉ: Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH LOSCAM VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường số 19, KCN Sóng Thần 2
- DỰ ÁN CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VÀ NƯỚC GIẢI KHÁT RITA | Địa chỉ: Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOA SEN | Địa chỉ: Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP PHÚ ĐỨC | Địa chỉ: Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XÂY DỰNG PHAN VŨ | Địa chỉ: Đường ĐT743, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY CỔ PHẦN SẮT THÉP PHẠM TUẤN KIỆT | Địa chỉ: Đường số 19, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRUNG TÂM PHÂN PHỐI TRANSIMEX | Địa chỉ: Đường số 23, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ỐNG THÉP HÒA PHÁT BÌNH DƯƠNG. | Địa chỉ: Đường số 26, KCN Sóng Thần 2
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VINAFCO | Địa chỉ: Đường số 26, KCN Sóng Thần 2
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Đại Nam | |
Địa điểm | Thị trấn Dĩ An và Xã Tân Đông Hiệp, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 279.27 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Dệt, may mặc, giày dép; điện tử, điện gia dụng; mây, tre, đồ gỗ, mỹ nghệ; gia công, chế tạo cơ khí; vật liệu xây dựng; chế biến lương thực, thực phẩm; thủy tinh, gốm sứ | |
Tỷ lệ lấp đầy | 1 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 15 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 12 km | |
Xe lửa | near station Song Than | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 9.5 km, Sài Gòn seaport 14 km; ICD Song Than 1 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2×40 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 50000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 35 USD |
Thời hạn thuê | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |