Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Sông Lô I – Vĩnh Phúc
- Tên: Khu công nghiệp Sông Lô I – Vĩnh Phúc
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phát triển hạ tầng Sông Lô
- Mã số: SONGLOI-IP-VP – Thời gian vận hành: 2010
- Địa chỉ: Xã Đức Bác, Đồng Thịnh, Tứ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc
- Tổng diện tích: 177.7ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Phát triển hạ tầng Sông Lô, TNI | |
Địa điểm | Xã Đức Bác, Đồng Thịnh, Tứ Yên, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc | |
Diện tích | Tổng diện tích | 177.7 |
Diện tích đất xưởng | 132.69 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty cổ phần Đầu tư phát triển công nghiệp Việt Nam (VID Group); Công ty TNHH May mặc Trường Âu Phát đầu tư xây dựng nhà máy quy mô 5.000m2, thu hút từ 500-800 lao động; Công ty TNHH Đầu tư phát triển hạ tầng Sông Lô; Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Y | |
Ngành nghề chính | Sản xuất vật liệu xây dựng, cơ khí chế tạo, cơ khí chính xác, thiết bị điện, sản xuất hàng tiêu dùng, may mặc, phụ tùng ô tô, xe máy, điện tử, điện lạnh; máy móc thiết bị phục vụ cho ngành xây dựng, thực phẩm , may mặc, thiết bị y tế, dược phẩm | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80 % | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Nằm cạnh đường Xuyên Á ( Nội Bài – Lào Cai – Côn Minh (Trung Quốc), cách trung tâm Thủ đô Hà Nội 75 km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 46 km | |
Xe lửa | Yes | |
Cảng biển | Cách cảng Cái Lân (Quảng Ninh) 192 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 100000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 20000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2060 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |