Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Song Khê Nội Hoàng – Bắc Giang
- Tên: Khu công nghiệp Song Khê Nội Hoàng – Bắc Giang
- Chủ đầu tư: Công ty phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Bắc Giang
- Mã số: SONGKHENOIHOANG-IP-BG – Thời gian vận hành: 2007
- Địa chỉ: Xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
- Tổng diện tích: 158.7ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Danh sách công ty tại KCN Song Khê.
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | Công ty xăng dầu Bắc Sơn | 38 Châu Xuyên Str., Lê Lợi , Bắc Giang Town | 240-3854307, 3854508 |
2 | CÔNG TY TNHH BAOSEN | KCN SONG KHÊ, X.NỘI HOÀNG, H.YÊN DŨNG, BẮC GIANG | 1667690552 |
3 | CÔNG TY TNH SAESOL VINA | Đường Tỉnh Lộ 398 Lịm Xuyên, Song Khê, TP Bắc Giang, Bắc Giang | 2403556383 |
4 | CÔNG TY TNHH DOOWON VINA | Tỉnh Lộ 398, Lịm Xuyên, Song Khê, TP Bắc Giang, Bắc Giang | 974668201/0240.3992925-6 |
5 | CÔNG TY TNHH VINA DOKYOUNG | Thôn Lịm Xuyên, xã Song Khê, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 02403523520 (Ms Giang) |
6 | CÔNG TY TNHH SHIN SUNG VINA | KCN SONG KHÊ, X.NỘI HOÀNG, H.YÊN DŨNG, BẮC GIANG | 0240.3523041~ 4 |
7 | CT TNHH ITALISA Việt Nam | – Lô B5, B6 KCN Song Khê – Nội Hoàng | 0240 3758 686 – số máy lẻ181 |
8 | Công ty cổ phần thép Phương Bắc | Lô B1 KCN Song Khê Nội Hoàng, X. Nội Hoàng,Bắc Giang | (0240) 3766333 |
9 | CÔNG TY TNHH KJ VIỆT NAM | KCN SONG KHÊ, X.NỘI HOÀNG, H.YÊN DŨNG, BẮC GIANG | 984463217 |
10 | Công ty TNHH ABRASIVES VIỆT NAM | Lô B5,B6, khu công nghiệp Song Khê- Nội Hoàng,, Xã Song Khê, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | 988290188 |
11 | Công ty TNHH KIM TƯỜNG | Lô B1 KCN Song Khê – Nội Hoàng – TP Bắc Giang | 0240 8521833 |
12 | Công ty TNHH ASIA BOLT VINA. | Lô B4, KCN Song Khê, Nội Hoàng, Tp. Bắc Giang, Bắc Giang | (0240) 3661564, |
13 | Công ty TNHH HAEM VINA | Song khê, Nội Hoàng – TP.Bắc Giang | : 02403822201, |
14 | Công ty TNHH DAE GWANG VINA | Lô B4, khu công nghiệp Song Khê – Nội Hoàng, Xã Song Khê, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang, | 966381863 |
15 | Công ty TNHH Shinsung vina | Lô B1, Khu Công nghiệp Song Khê – Nội Hoàng, Thành phố Bắc Giang | 968804690 |
16 | Công ty TNHH KHKT năng lượng mặt trời Boviet | Lô B5, B6 KCN Song Khê – Nội Hoàng | 2403760969 |
17 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ NCC VINA | Lô B1 KCN Song Khê- Nội Hoàng, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang | 1643140039 |
18 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DAE HWA VINA | KCN SONG KHÊ, X.NỘI HOÀNG, H.YÊN DŨNG, BẮC GIANG | 942561952//01632412134 |
19 | Cty TNHH Lưới thép hàn hợp lực | KCN Song Khê, Nội Hoàng, Yên Dũng,Bắc Giang | 0240) 3559662 |
20 | Công ty cổ phần thép Việt Anh | Lô B1 KCN Song Khê Nội Hoàng, X. Nội Hoàng,Bắc Giang | 913358419 |
21 | Công ty cổ phần thép số 10 | Lô B4 – Khu công nghiêÊp Song Khê, Xã Nội Hoàng, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang | 904991559 |
22 | Công ty cổ phần Thạch Bàn | KCN SONG KHÊ, X.NỘI HOÀNG, H.YÊN DŨNG, BẮC GIANG | |
23 | Công ty TNHH MYUNGBO VINA | Lô B7, KCN Song Khê- Nội Hoàng, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Gian | 0240 3528193~7 |
24 | Công ty cổ phần phát triển Fuji Bắc Giang | KCN SONG KHÊ, X.NỘI HOÀNG, H.YÊN DŨNG, BẮC GIANG | |
25 | Công ty TNHH cơ khí mạ Thiên Đông | KCN SONG KHÊ, X.NỘI HOÀNG, H.YÊN DŨNG, BẮC GIANG | 0240 366 1354 |
26 | CT cổ phần cáp và thiết bị V.thông | Địa chỉ: Khu công nghiệp Song Khê – Nội Hoàng. huyện Yên Dũng. tỉnh Bắc Giang | 0240) 3 559 888 |
27 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẮC GIANG | KCN SONG KHÊ, X.NỘI HOÀNG, H.YÊN DŨNG, BẮC GIANG | |
28 | CÔNG TY TNHH CHEONGSAN FOOD VINA | Lô B4,KCN, Xã Song Khê, Thành phố Bắc Giang, Bắc Gian | |
29 | Công ty XNK Bắc Giang | Số 1, Nguyễn Văn Cừ, TP. Bắc Giang, Bắc Giang | (0240 ) 3853483, |
30 | Công ty cổ phần XNK Bắc Giang | KCN SONG KHÊ, X.NỘI HOÀNG, H.YÊN DŨNG, BẮC GIANG | (0240)3860841 |
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Phát triển FuJi Bắc Giang | |
Địa điểm | Xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 158.7 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | |
Thời gian vận hành | 2007 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 46 INVESTORS | |
Ngành nghề chính | Công nghệ cao, thực phẩm, điện tử… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.56 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi City: 45km, Bắc Giang: 5 km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 45km | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) :125km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 5.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 3 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.11 USD |
Bình thường | 0.06 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.02 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |