Khu Công nghiệp Sông Công 2 – Thái Nguyên
- Tên: Khu Công nghiệp Sông Công 2 – Thái Nguyên
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên
- Mã số: SONGCONG II – IP – TN – Thời gian vận hành: 2020
- Địa chỉ: Xã Tân Quang, Tân Mỹ 1, Tân Mỹ 2 thị xã Sông Công,tỉnh Thái Nguyên.
- Tổng diện tích: 250ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo
Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Sông Công 2- Thái Nguyên
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên | |
Địa điểm | Xã Tân Quang thị xã Sông Công,tỉnh Thái Nguyên. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 250 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 20% | |
Thời gian vận hành | 7/12/05 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên | |
Ngành nghề chính | Đi-ê-zen, phụ tùng, chế biến nông sản thực phẩm, vật liệu xây dựng, may mặc, điện tử… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi City: 60km, Thai Nguyên City:20kn | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 32km; | |
Xe lửa | yes (500m) | |
Cảng biển | Hai Phong port:110km, | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22/110KV |
Công suất nguồn | 130MVA | |
Nước sạch | Công suất | 7.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | 10000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |