Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Sơn Lôi – Vĩnh Phúc
- Tên: Khu công nghiệp Sơn Lôi – Vĩnh Phúc
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc
- Mã số: SONLOI-IP-VP – Thời gian vận hành: 2009
- Địa chỉ: Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
- Tổng diện tích: 264.52ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc | |
Địa điểm | Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc | |
Diện tích | Tổng diện tích | 264.52 |
Diện tích đất xưởng | 198.08 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2009 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất máy móc thiết bị dịch vụ vận chuyển, sửa chữa và đóng mới container, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại hoặc phi kim loại, sản xuất thiết bị nâng hạ cỡ lớn, sản xuất máy công cụ gia công kim loại | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80 % | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm thủ đô Hà Nội 45km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 15 km | |
Xe lửa | Cách ga đường sắt 2 km | |
Cảng biển | Cách cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh) 160 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/35/22 KV |
Công suất nguồn | 126 MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 20000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2059 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |