Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Sóc Sơn – Hà Nội
- Tên: Khu công nghiệp Sóc Sơn – Hà Nội
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Xây dựng DDK
- Mã số: SOCSON-IP-HN – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: Xã Tân Dân và Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
- Tổng diện tích: 340ha
- Diện tích xưởng: Diện tích đất nhỏ nhất 1ha Diện tích xưởng tiêu chuẩn 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Xây dựng DDK | |
Địa điểm | Xã Tân Dân và Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | |
Diện tích | Tổng diện tích | 340 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Công nghệ thông tin, truyền thông, công nghệ phần mềm tin học, công nghệ sinh học,công nghệ vi điện tử, cơ khí chính xác, cơ-điện tử, quang-điện tử, tự động hoá, công nghệ vật liệu mới, công nghệ nano, công nghệ môi trường, công nghệ năng lượng sạch. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Central of Ha Noi: 20km; | |
Hàng không | Noi Bai Airport: 4km | |
Xe lửa | Hanoi railway Station: 20km | |
Cảng biển | To Hai Phong Seaport: 120km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 40m, 6 lands |
Đường nhánh phụ | 26m, 2 lands | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Mạng lưới điện Quốc Gia | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 14.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.000m3/day |
Internet và viễn thông | Tổng đài vệ tinh với tổng dung lượng khoảng 16.500 số; Hệ thống cáp quang ngầm | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 7 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Yes |