Talk to consultant
swipe up
swipe up

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Sao Mai – Kon Tum

  • Tên: Khu công nghiệp Sao Mai – Kon Tum
  • Chủ đầu tư: BAN QUẢN LÝ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP KON TUM
  • Mã số: SAOMAI – IP – KT – Thời gian vận hành: 2020
  • Địa chỉ: Xã Hòa Bình – thành phố Kon Tum – tỉnh Kon Tum.
  • Tổng diện tích: 150ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:500m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Ghi chú:

Thuế suất ưu đãi 10% trong thời hạn 15 năm,Miễn thuế 4 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh Kon Tum
Địa điểm Xã Hòa Bình – thành phố Kon Tum – tỉnh Kon Tum.
Diện tích Tổng diện tích 150
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 03-May-2020
Nhà đầu tư hiện tại 0
Ngành nghề chính Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu
Tỷ lệ lấp đầy 0.5
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 564 km To Kontum city: 2km
Hàng không To Pleiku: 40km
Xe lửa
Cảng biển Quy Nhon Sea Port: 154km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 2x10MVA
Nước sạch Công suất 5.000 m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê 3 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu 500m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý TCKCN
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu