Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Sài Đồng B – Hà Nội
- Tên: Khu công nghiệp Sài Đồng B – Hà Nội
- Chủ đầu tư: Công ty Điện tử Hà Nội (Hanel)
- Mã số: SAIDONGB-IP-HN – Thời gian vận hành: 1996
- Địa chỉ: Thị trấn Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
- Tổng diện tích: 96ha
- Diện tích xưởng: Diện tích đất nhỏ nhất 1ha Diện tích xưởng tiêu chuẩn 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Các doanh nghiệp đang hoạt động:
- Công ty khuôn đúc Tsukuba Việt Nam
- Khu công nghiệp Sài Đồng B – Quận Long Biên – Hà Nội
- Mã số thuế: 0102325617
- Công ty TNHH 1TV công nghệ tự động và rôbốt Sài Đồng
- Lô B2 đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B – Quận Long Biên – Hà Nội
- Mã số thuế: 0102183680
- Công Ty TNHH Công Nghệ Rf Việt Nam
- Đường Khu Công nghiệp 3, khu công nghiệp Sài Đồng B – Quận Long Biên – Hà Nội
- Mã số thuế: 0106365071
- Công ty trách nhiệm hữu hạn Han Sung SMD
- khu công nghiệp Sài Đồng B – Quận Long Biên – Hà Nội
- Mã số thuế: 0104781083
- Công ty TNHH WICTOR Vina
- B5 Khu công nghiệp sài đồng B – Quận Long Biên – Hà Nội
- Mã số thuế: 0101095819
- Công ty TNHH Discovery Diamonds
- Khu công nghiệp sài đồng B – Quận Long Biên – Hà Nội
- Mã số thuế: 0101079285
- Công ty TNHH MSA – HAPRO
- Khu công nghiệp sài đồng B – Quận Long Biên – Hà Nội
- Mã số thuế: 0101066328
- Công ty TNHH New Hope Hà nội
- Khu công nghiệp sài đồng B – Quận Long Biên – Hà Nội
- Mã số thuế: 0101044677
- Công ty TNHH Phúc Đầy
- khu công nghiệp Sài Đồng B – Quận Long Biên – Hà Nội
- Mã số thuế: 0101036330
- Công ty TNHH Dynapac (Hà Nội)
- Khu công nghiệp Sài đồng B – Quận Long Biên – Hà Nội
- Mã số thuế: 0100902202
- Công Ty TNHH Khuôn Đúc Tsukuba Việt Nam
- Lô A6, đường Công nghiệp 4, Khu Công nghiệp Sài Đồng B – Quận Long Biên – Hà Nội
- Mã số thuế: 0100114177
- Công ty TNHH hệ thống dây SUMI – HANEL
- Khu công nghiệp Sài Đồng B – Quận Long Biên – Hà Nội
- Mã số thuế: 0100113945
- Công ty TNHH Điện tử JAEWON việt nam
- Lô A3 đuờng Công nghiệp 3, khu Công nghiệp sài đồng B – Quận Long Biên – Hà Nội
- Mã số thuế: 0100112941
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Điện tử Hà Nội (Hanel) | |
Địa điểm | Thị trấn Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội | |
Diện tích | Tổng diện tích | 96 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 1996 | |
Nhà đầu tư hiện tại | CTY TNHH KIM LOẠI ORION HÀ NỘI (OHMC), CTY TNHH HỆ THỐNG DÂY SUMI – HANEL, CTY TNHH KHUÔN ĐÚC TSUKUBA VIỆT NAM, CTY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC ZION, CTY TNHH HITECH, CTY CP GIẤY HẢI TIẾN,…. | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí, công nghiệp Điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ và công nghiệp công nghệ cao | |
Tỷ lệ lấp đầy | 1 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 8km; Cách Quốc lộ 1A 5km | |
Hàng không | Gần sân bay nội địa Gia Lâm và cách sân bay Quốc tế Nội Bài 25km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 94km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 26m |
Đường nhánh phụ | 20,5m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn | 50MVA | |
Nước sạch | Công suất | 10.000m3/ngày |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3000m3/ngày |
Internet và viễn thông | DID Fireber & Telephone line (VNPT) | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | hết vòng đời dự án | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1000m2 | |
Xưởng | 4USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có |