- Tên: Khu công nghiệp Rạng Đông – Nam Định
- Tổng diện tích:
- Địa chỉ: Thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định
- Chủ đầu tư: RANGDONG-IP-ND
- Thời hạn vận hành: 01/2017 – Thời điểm thành lập: —
- Giá: Quote
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Tỷ lệ lấp đầy: Đang cập nhật
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | ||
Địa điểm | Thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | |
Diện tích | Tổng diện tích | 2044.6 |
Diện tích đất xưởng | 104 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2017 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất may mặc; hàng da; túi xách; kéo sợi; dệt – in – nhuộm vải; sản xuất phụ kiện; công nghiệp phụ trợ; dịch vụ văn phòng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi City: 100km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 120km | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | Hai Phong port:110km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 50m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22/35/110KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 170000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 110000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2060 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 3 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |