Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Quốc tế Protrade – Bình Dương
- Tên: Khu công nghiệp Quốc tế Protrade – Bình Dương
- Chủ đầu tư: Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Tế PROTRADE
- Mã số: QUOCTEPROTRADE-IP-BD – Thời gian vận hành: 2007
- Địa chỉ: Xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
- Tổng diện tích: 494.9ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Các doanh nghiệp tiêu biểu hoạt động:
- CÔNG TY TNHH CHRYSANTHEMUM VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường số 2A, KCN Quốc tế Protrade
- CÔNG TY TNHH VIỆT NAM YOSHIDA | Địa chỉ: Đường số 2B, KCN Quốc tế Protrade
- CÔNG TY TNHH SHINEI VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường số 3A, KCN Quốc tế Protrade
- CÔNG TY TNHH RECO ASIA | Địa chỉ: Đường số 3B, KCN Quốc tế Protrade
- CÔNG TY TNHH ARAI VIỆT NAM | Địa chỉ: Đại lộ Calmette, KCN Quốc tế Protrade
- CÔNG TY TNHH NAVITAS VIỆT NAM | Địa chỉ: Đại lộ Calmette, KCN Quốc tế Protrade
- CÔNG TY TNHH VIỆT NAM NAGASHIMA | Địa chỉ: Đại lộ Calmette, KCN Quốc tế Protrade
- CÔNG TY TNHH SANDENKI VIỆT NAM | Địa chỉ: Đại lộ Calmette, KCN Quốc tế Protrade
- CÔNG TY TNHH KATZDEN ARCHITEC VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường số 4A, KCN Quốc tế Protrade
- CÔNG TY TNHH RDV BÌNH DƯƠNG | Địa chỉ: Đại lộ Calmette, KCN Quốc tế Protrade
- CÔNG TY TNHH EDEN I RESIDENCES (VIỆT NAM) | Địa chỉ: Đại lộ Calmette, KCN Quốc tế Protrade
- CÔNG TY TNHH WINWALL TECHNOLOGY (VIỆT NAM) | Địa chỉ: Đường số 3A, KCN Quốc tế Protrade
- CÔNG TY TNHH MTV HOA THIÊN PHÚ BÌNH DƯƠNG | Địa chỉ: Đường 2A, KCN Quốc tế Protrade
- CÔNG TY TNHH MTV QUỐC TẾ PROTRADE | Địa chỉ: Đường 4A, KCN Quốc tế Protrade
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Tế PROTRADE | |
Địa điểm | Km 11, Đại lộ Bình Dương, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 494.9 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Điện và điện tử; sản phẩm chăm sóc sức khỏe, dược phẩm và thực phẩm); cơ khí chính xác; công nghiệp và phụ tùng ô tô; công nghiệp hỗ trợ; công nghiệp nhẹ, sạch | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.8 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 42 km | |
Xe lửa | To station Sai Gon 45 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 32 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | 5000m3/ day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |