Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Quế Võ 2 – Bắc Ninh
- Tên: Khu công nghiệp Quế Võ 2 – Bắc Ninh
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO)
- Mã số: QUEVO2-IP-BN – Thời gian vận hành: 2007
- Địa chỉ: Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
- Tổng diện tích: 569ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Công ty đang hoạt Động:
- Công ty CP VIPACO,
- Công ty CP INNOTEK,
- Công ty CP JAT,
- Công ty CP bột giặt LIX,
- Công ty CP Thiên n,
- Công CP Thép Sunway,
- Công ty CP Hợp Lực,
- Công ty Đại Tân,
- Công ty JY Tech,
- Công ty JungBu ViNa,
- Công ty Kyung Ahn ViNa,
- Công ty KukJe Jewelry Vina,
- Công ty TNHH Công Nghệ DNR Vina,
- Công ty TNHH Dược Khoa…
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Đầu tư phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO) | |
Địa điểm | Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 573 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | Mật độ cây xanh >15% | |
Tỷ lệ cây xanh | 12,45 | |
Thời gian vận hành | 2007 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty CP VIPACO, Công ty CP INNOTEK, Công ty CP JAT, Công ty CP bột giặt LIX, Công ty CP Thiên Ân, Công CP Thép Sunway, Công ty CP Hợp Lực, Công ty Đại Tân, Công ty JY Tech, Công ty JungBu ViNa, Công ty Kyung Ahn ViNa, Công ty KukJe Jewelry Vina, Công ty | |
Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | |
Tỷ lệ lấp đầy | 99 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 55km Nằm dọc đường Quốc Lộ 18A và sát cạnh Quốc Lộ 1 | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 70km; | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 140km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/220KV Tiên Sơn |
Công suất nguồn | 32MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 20.000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8.000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 80 USD |
Thời hạn thuê | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 5 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |