- Tên: Khu công nghiệp Quang Châu – Bắc Giang
- Tổng diện tích: 426ha
- Địa chỉ: Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
- Chủ đầu tư: KBC
- Thời hạn vận hành: — – Thời điểm thành lập: —
- Giá: Quote
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Tỷ lệ lấp đầy: Tỷ lệ lấp đầy: 97%
Doanh nghiệp tiêu biểu đang hoạt động:
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | CT Cổ phần KCN Sài Gòn- Bắc Giang | Khu CN Quang Châu, Bắc Giang | 240868888 |
2 | Công ty TNHH SI FLEX VIỆT NAM | Lô A, KCN Quang Châu, Việt Yên, Bắc Gian | 2403848888 |
3 | Công ty TNHH Umec Việt Nam | Lô B (B1) Khu CN Quang Châu, Bắc Giang | 02403) 868.666-1221 |
4 | Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi | Khu CN Quang Châu, Bắc Giang | 02403 665 555 |
5 | Công ty TNHH NICHIRIN Việt Nam | Lô B4, KCN Quang Châu, Việt Yên, Bắc Giang | 2403868995 |
6 | Công ty TNHH Crystal Martin VN | Lot R( R1) – Quang Chau Industrial Part – Viet Yen- Bac Giang | 02403818188 – 68620 |
7 | Công ty TNHH INOUE VIỆT NAM | Lô B(B4), Khu CN Quang Châu, Việt Yên, Bắc Giang | 0240 3818 807 |
8 | Công ty TNHH Hosiden VN (BG) | Lô C1, KCN Quang Châu, Việt Yên, Bắc Giang | 02403 868 950 – ext: 256 |
9 | Công ty TNHH WINTEK VIỆT NAM | Khu S, Kcn Quang Châu-Việt Yên-Bắc Giang | 0240 3 818178 -1673 |
10 | Cty cổ phần cà phê hòa tan Trung Nguyên | Lô B2, KCN Quang Châu – Xã Quang Châu – Huyện Việt Yên – Tỉnh Bắc Giang | 0240 – 3 661 929 Ext: 215 |
12 | Công ty TNHH NEWHOPE Hà Nội- Chi nhánh Bắc Giang | Khu CN Quang Châu, Bắc Giang | 438752972 |
13 | Công ty TNHH L&C TECH Việt Nam | Lô C(C2) KCN Quang Châu, tỉnh Bắc Giang | 902942286/02403542336 |
14 | Công ty TNHH ván dán OJI-VINAFOR Bắc Giang | Lô B (b3) KCN Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Gian | 02413813362/0912074676 |
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ Phần Phát Triển Đô Thị Kinh Bắc | |
Địa điểm | Khu công nghiệp Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 426 |
Diện tích đất xưởng | 326 | |
Diện tích còn trống | 100 | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2006 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 24investors: Siflex, Hosiden (Hàn Quốc), Nichirin, Oji (Nhật bản), Crystal Martin, LuxShare –ICT, JA Solar (Hồng Kông), Umec, Wintek, L&C Tech (Đài Loan), Trung Nguyên (Việt Nam)… | |
Ngành nghề chính | Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.5 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi City: 35km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 35km; | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 115km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 115km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x40MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 18000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 18000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2056 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 3 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.11 USD |
Bình thường | 0.06 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.02 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |