Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Phúc Điền – Hải Dương
- Tên: Khu công nghiệp Phúc Điền – Hải Dương
- Chủ đầu tư: VID Group – Tập đoàn Đầu tư Phát triển Việt Nam
- Mã số: PHUCDIEN-IP-HD – Thời gian vận hành: 2003
- Địa chỉ: Km38 quốc lộ 5, xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
- Tổng diện tích: 87ha
- Diện tích xưởng: 2m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp tiêu biểu hoạt động:
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | Công ty TNHH Kuroda Kagaku Việt Nam | D3 | (0320)3545734 |
2 | Công ty TNHH Điện tử LEO Việt Nam | F2 | (0320)3545987 |
3 | CÔNG TY TNHH ARION ELECTRIC VIỆT NAM | Lô B1,B2,B3 KCN Phúc Điền, Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 3203546777 |
4 | Công ty TNHH SSK Việt Nam | D1 | (0320)3545990 |
5 | Công ty CP kết cấu thép và thiết bị nâng VN | Lô A1 | (0320)3545002 |
6 | Công ty CP Trường Phú | Lô A2 | (0320)3630566 |
7 | Công ty TNHH Điện tử Taisei Hà Nội | Lô C3 | (0320)3545656 |
8 | Công ty TNHH Matex Việt Nam | F1 | 0320 3546 828 |
9 | Công ty TNHH ADVENEX Việt Nam | F3 | (0320)3545075 |
10 | Công ty TNHH Kim Thụy Phúc | E3+4+5 | (0320)3630302 |
11 | Công ty TNHH Atarih Precision VN | D2 | (0320)3545996 |
12 | Công ty TNHH Sansei Việt Nam | E1 | (0320)3545783 |
13 | Công ty TNHH Siam Steel VN | B10 | (0320)3630051 |
14 | Công ty TNHH Công nghệ Vĩnh Hàn Precision | B7, B8 | (0320)3545636 |
15 | CN Công ty TNHH Vận tải Việt Nhật tại Hải Dương | (0320)3546576 | |
16 | Công ty TNHH Trung tâm gia công Hà nội VN POSCO – VNPC | D5 | (0320)3545818 |
17 | CN Công ty TNHH Aureole BCD | D5 | (0320)3630048 |
18 | Công ty TNHH Meijitsu Tong Da VN | D2 | (0320)3545966 |
19 | Công ty TNHH Việt Nam Sanyu Seimitsu | D5 | (0320)3630109 |
20 | Công ty TNHH Fuji Seiko Việt Nam | B9-1 và B9-2 | (0320)3631888 |
21 | Công ty TNHH Fuji Việt Nam | D5 | (0320)3630668 |
22 | Công ty TNHH Honwu Việt Nam | D5-2 | |
23 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN PAN PACIFIC | Khu công nghiệp Phúc Điền, Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương | 936787373 |
24 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NISSEI VIỆT NAM | Khu Công nghiệp Phúc Điền – Xã Cẩm Phúc, Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 3023545715 |
25 | CÔNG TY TNHH MIZUHO PRECISION VIỆT NAM | Khu công nghiệp Phúc Điền, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | |
26 | CÔNG TY TNHH FIT VIỆT NAM | KCN Phúc Điền, Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | |
27 | CÔNG TY TNHH MATEX VIỆT NAM | Khu Công Nghiệp Phúc Điền, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương |
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang, TNI | |
Địa điểm | Km38 quốc lộ 5, xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 87 |
Diện tích đất xưởng | 59 | |
Diện tích còn trống | 0% | |
Tỷ lệ cây xanh | 10% | |
Thời gian vận hành | 2003 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 15 nhà đầu tư đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam | |
Ngành nghề chính | Linh kiện điện tử, Cơ khí, May mặc, Công nghiệp nhẹ | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi City: 60km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 75km; To Cat Bi – Hai Phong: 56km | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | Hai Phong port:40km, Cảng Quảng Ninh 50km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 26m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 30MVA | |
Nước sạch | Công suất | 4.500 m3/day |
Công suất cao nhất | 15.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 1.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2053 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.56 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |