Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Phú Thái Nam Tài – Hải Dương
- Tên: Khu công nghiệp Phú Thái Nam Tài – Hải Dương
- Chủ đầu tư: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phú Thái
- Mã số: PHUTHAI – IP – HD – Thời gian vận hành: 2008
- Địa chỉ: AH14, Phúc Thành A, Kim Thành, Hải Dương
- Tổng diện tích: 13.7ha
- Diện tích xưởng: 2100m² Land: Minimum land plot: 10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Nhà đầu tư tham gia tại khu công nghiệp Phú Thái
KCN Phú Thái đã thu hút được rất nhiều nhà đầu tư là doanh nghiệp có vốn nước ngoài, đến từ Anh, Mỹ, Nhật Bản, Đài Loan và Hồng Kông. Đến năm 2015, KCN này đã thu hút được 13 dự án, với tổng vốn 31 triệu USD, giải quyết việc làm cho 6.700 lao động. Tháng 9-2014, Công ty TNHH Crystal Sweater Việt Nam là một thành viên của Tập đoàn Crystal, có nhà máy tại KCN Tràng Duệ (Hải Phòng) chuyên dệt len cho các nhãn hiệu nổi tiếng thế giới đã mở rộng chi nhánh tại KCN Phú Thái, với tổng mức đầu tư 12 triệu USD, giải quyết việc làm cho hơn 1.000 người. Đây là dự án cuối cùng lấp đầy KCN Phú Thái phân khu phía tây. Do đã được đầu tư hoàn thiện nên phân khu này đã trở thành điểm đến hấp dẫn đối với không ít doanh nghiệp, tập đoàn lớn của nước ngoài. Điển hình như các tập đoàn Crystal (Hồng Kông), New World Fashion (Anh)… Là doanh nhân chuyên sản xuất linh kiện điện tử tai nghe và loa, ông Walter Lee, Tổng giám đốc Công ty TNHH Poyun (Đài Loan) cho biết, công ty vừa triển khai kế hoạch giai đoạn 2, sẽ thuê thêm 8.000 m2 nhà xưởng ở phân khu phía đông để mở rộng sản xuất lên hơn gấp đôi so với hiện nay.
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phú Thái | |
Địa điểm | Phú Thái, Kim Thành, Hải Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 13.7 ha |
Diện tích đất xưởng | 10 ha | |
Diện tích còn trống | 3ha | |
Tỷ lệ cây xanh | 15% | |
Thời gian vận hành | 30/05/2008 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Hyojin Co.,ltd | |
Ngành nghề chính | Điện tử, cơ khí, Hóa học, công nghệ cao, công nghệ sạch (và ít nhân công) | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi City: 50km, | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 80km; To Cat Bi – Hai Phong: 30km | |
Xe lửa | Yes (5km) | |
Cảng biển | Hai Phong port: 30km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 15m & 22m, Number of lane: 4 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22KV |
Công suất nguồn | 40MW | |
Nước sạch | Công suất | 4.500 m3/day |
Công suất cao nhất | 15.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 85 USD |
Thời hạn thuê | 2067 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | hàng năm/1 lần | |
Đặt cọc | 5% | |
Diện tích tối thiểu | N/A | |
Xưởng | $4 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance (yes) |