- Tên: Khu công nghiệp Phú Tài – Bình Định
- Tổng diện tích: 345.8ha
- Địa chỉ: Phường Trần Quang Diệu và phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
- Chủ đầu tư: PHUTAI-IP-BDD
- Thời hạn vận hành: 01/1998 – Thời điểm thành lập: —
- Giá: Quote
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Tỷ lệ lấp đầy: Đang cập nhật
Một số doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ BIA QUY NHƠN | Khu Công nghiệp Phú Tài, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 0256 3841 964 |
2 | XN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG QUANG TRUNG – CN CÔNG TY CP CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG QUANG TRUNG | Khu công nghiệp Phú Tài, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 0256 3741839 |
3 | CHI NHÁNH CÔNG TY CP HOÀNG ANH GIA LAI – NHÀ MÁY GỖ HOÀNG ANH QUY NHƠN | 0256 741177 | |
4 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG QUANG TRUNGq | 0256 3841005 | |
5 | CÔNG TY TNHH HỒNG PHÚC THANH | Lô A34, Khu công nghiệp Phú Tài, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 0256 3541 039 |
6 | CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) | Lô C15a, Khu công nghiệp Phú Tài, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 0256 3841699 |
7 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH OLAM VIỆT NAM TẠI QUY NHƠN | Lô C8 Khu công nghiệp Phú Tài, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 0256 3641099 |
8 | CÔNG TY TNHH THUẬN ĐỨC III – CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ QUY NHƠN | Lô A33 Khu công nghiệp Phú Tài, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 0256 3841688 |
9 | CÔNG TY THHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC( VIỆT NAM) | Lô C15a, Khu công nghiệp Phú Tài, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 0256 3841699 |
10 | CÔNG TY TNHH TRƯỜNG SƠN | Lô B53, Khu công nghiệp Phú Tài, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 0256 3741 307 |
11 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC THẮNG | Lô B40 Khu công nghiệp Phú Tài, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 0256 3741249 |
12 | XÍ NGHIỆP LẮP MÁY VÀ XÂY DỰNG QUANG TRUNG – CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG QUANG TRUNG | Lô B1, Khu công nghiệp Phú Tài, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 0256 3641035 |
13 | CÔNG TY TNHH HOÀNG TRANG | Lô A15a Khu công nghiệp Phú Tài, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 0256 3601559 |
14 | CÔNG TY TNHH THIÊN BẮC | Lô A21, Khu công nghiệp Phú Tài, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 0256 3641343 |
15 | CÔNG TY TNHH HOÀNG PHÚC | Lô C8, Khu Công nghiệp Phú Tài, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 0256 6546257 |
16 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT – VIỆT | Lô C13 khu công nghiệp Phú Tài, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 0256 3741878 |
17 | CÔNG TY TNHH HIỆP PHÁT | Lô C21 Khu công nghiệp Phú Tài, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 0256 3641 599
|
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Bình Định | |
Địa điểm | Phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
Diện tích | Tổng diện tích | 345.8 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Chế biến nông lâm sản; chế biến sơn; đá; cao su; bao bì; kho hàng; vật liệu xây dựng; giày da; cơ khí….. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.8 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Located on the route between the highway 1A and 19 | |
Hàng không | To Phu Cat airport 20km | |
Xe lửa | To Dieu Tri station 2km | |
Cảng biển | To Quy Nhon seaport 12km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 125MVA | |
Nước sạch | Công suất | 45000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4200m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2048 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |