Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Phú Nghĩa – Hà Nội
- Tên: Khu công nghiệp Phú Nghĩa – Hà Nội
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ
- Mã số: PHUNGHIA-IP-HN – Thời gian vận hành: 2008
- Địa chỉ: Đường Quốc lộ 6, Xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
- Tổng diện tích: 170ha
- Diện tích xưởng: Diện tích đất nhỏ nhất 3000m2 Diện tích xưởng nhỏ nhất 500m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:
- Công ty TNHH Doojung Việt Nam
Lô CN B6, KCN Phú Nghĩa – Huyện Chương Mỹ – Hà Nội
Mã số thuế: 0105445567 - Công ty TNHH GSK Việt Nam- Chi nhánh Hà Nội I
Lô số 6, KCN Phú Nghĩa – Huyện Chương Mỹ – Hà Nội
Mã số thuế: 0105487260 - Công ty TNHH khẩu trang nhựa Việt Hàn
Lô CN-A4, KCN Phú Nghĩa – Huyện Chương Mỹ – Hà Nội
Mã số thuế: 0500570135 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Hoà
Khu công nghiệp Phú Nghĩa – Huyện Chương Mỹ – Hà Nội
Mã số thuế: 0104101154 - Công ty TNHH dinh dưỡng động vật EH Hà Tây Việt Nam
Khu công nghiệp Phú Nghĩa – Huyện Chương Mỹ – Hà Nội
Mã số thuế: 0500555698 - Công ty Trách nhiệm hữu hạn DM Vina
Một phần lô CN-A1, Khu Công nghiệp Phú Nghĩa – Huyện Chương Mỹ – Hà Nội
Mã số thuế: 0104543353 - Công ty TNHH Quốc tế Daejin
Lô CN-A5 KCN Phú Nghĩa – Huyện Chương Mỹ – Hà Nội
Mã số thuế: 0106365850 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Bao Bì Thanh Dũng
Km 25, QL 6 , khu công nghiệp Phú Nghĩa – Huyện Chương Mỹ – Hà Nội
Mã số thuế: 0104831908 - Công ty TNHH Công nghiệp Ngọc long
Lô đất số CN 10 khu công nghiệp Phú Nghĩa – Huyện Chương Mỹ – Hà Nội
Mã số thuế: 0100935102 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phụng Châu
Khu công nghiệp Phú Nghĩa – Huyện Chương Mỹ – Hà Nội
Mã số thuế: 0105383261 - Công ty cổ phần Taejoo Vina
Lô CN-A1, khu công nghiệp Phú Nghĩa – Huyện Chương Mỹ – Hà Nội
Mã số thuế: 0106767172
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ | |
Địa điểm | Đường Quốc lộ 6, Xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, Hà Nội | |
Diện tích | Tổng diện tích | 170 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2008 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Sản xuất linh kiện điện tử Toyota Electric Control (Nhật Bản), Công ty SX thiết bị ôtô, xe máy Việt Chin (Đài Loan), Công ty Cổ phần Rượu Việt Nam- Thuỵ Điển, Công ty May thời trang cao cấp Starlight (Singapore), Tập đoàn Thực phẩm CP (Thái Lan), | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp chính xác, Công nghiệp nhẹ, Công nghệ tin học | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.9 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 23km; Quốc lộ 10km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 40km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 120km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 30, 25 m; vỉa hè 6-9m |
Đường nhánh phụ | 15, 12 m; vỉa hè 6-9m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn | 126MVA | |
Nước sạch | Công suất | 6000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | 6.000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.000m3/day |
Internet và viễn thông | DID, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | hết vòng đời dự án | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 3000m2 | |
Xưởng | 2 USD/m2/tháng | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.97 USD |
Bình thường | 0.054 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.034 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có; Tiền bảo dưỡng cơ sở hạ tầng: 0.31 USD/m2 |