Khu công nghiệp Phú Mỹ 3 – Bà Rịa Vũng Tàu
Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Phú Mỹ III – Bà Rịa Vũng Tàu
- Tên: Khu công nghiệp Phú Mỹ III – Bà Rịa Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ
- Mã số: PHUMYIII-IP-BRVT – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: Xã Phước Hòa, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam
- Tổng diện tích: 999ha
- Diện tích xưởng:
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số nhà đầu tư tiêu biểu trong KCN Phú Mỹ 3
- Nitori Holdings Co., Ltd (Nhật Bản)
- Zincox Resources Public Limited Company (UK)
- Shirogane Transport (Japan)
- Công ty TNHH Khí Việt Nhật
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ | |
Địa điểm | Phước Hòa, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu | |
Diện tích | Tổng diện tích | 999 ha |
Diện tích đất xưởng | 750 ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | |
Thời gian vận hành | 50years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần THANH BÌNH PHÚ MỸ | |
Ngành nghề chính | Đa Ngành | |
Tỷ lệ lấp đầy | 30% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Đến trung tâm Thành phố Vũng tàu 40km | |
Hàng không | Cách Sân bay quốc tế Long thành 15km | |
Xe lửa | Cách Ga Phú Mỹ 1km | |
Cảng biển | To Seaport Thi Vai – Cai mep 4km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 36m: 4 lands |
Đường nhánh phụ | 16-24m: 2 lands | |
Nguồn điện | Điện áp | 110V/22KV |
Công suất nguồn | 4×63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day |
Công suất cao nhất | 34.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Scale of factory | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có |