Talk to consultant
swipe up
swipe up

Phú Bài – IP

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Phú Bài – Thừa Thiên Huế

  • Tên: Khu công nghiệp Phú Bài – Thừa Thiên Huế
  • Chủ đầu tư: Công ty TNHH MTV Đầu tư và phát triển hạ tầng KCN
  • Mã số: PHUBAI-IP-TTH – Thời gian vận hành: 1998
  • Địa chỉ: Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
  • Tổng diện tích: 184.96ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Ghi chú:

Miễn thuế Thu nhập doanh nghiệp 02 năm đầu ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp
Địa điểm Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
Diện tích Tổng diện tích 184,96 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Một số doanh nghiệp tiêu biểu tại KCN Phú Bài: Hanex Huế (korean), Công ty TNHH Baosteel Can Making, Công ty TNHH Quốc tế Kugler,…
Ngành nghề chính chế biến nông, lâm thủy sản, công nghiệp chế tạo máy, điện tử, tin học, sợi, dệt may, công nghiệp hỗ trợ…và sản xuất các loại thiết bị, phụ tùng
Tỷ lệ lấp đầy 98%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hue City: 15 km, To Da Nang City: 70 km
Hàng không Phu Bai Airport: 5km; Da Nang Airport: 70km
Xe lửa Ga Huế: 15 km
Cảng biển Danang Seaport: 75km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 54m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 19,5 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2×25 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 15.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu 1 ha
Xưởng 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.19 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý
Chất lượng nước sau khi xử lý B (theo QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có

 

anphu
Chat Close
phone Call Hotline zalo Chat Zalo whatsapp Chat WhatsApp wechat Chat WeChat telegram Chat Telegram viber Chat Viber line Chat Line kakaotalk Chat KakaoTalk