Talk to consultant
swipe up
swipe up

Phú An Thạnh – IP

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Phú An Thạnh – Long An

  • Tên: Khu công nghiệp Phú An Thạnh – Long An
  • Chủ đầu tư: Công ty TNHH một thành viên Phú An Thạnh – Long An
  • Mã số: PHUANTHANH-IP-LA – Thời gian vận hành: 2007
  • Địa chỉ: Tỉnh lộ 830, xã An Thạnh, huyện Bến Lức, Long An
  • Tổng diện tích: 387ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

CÁC DOANH NGHIỆP ĐANG HOẠT ĐỘNG
1. Công Ty TNHH VINA ECO BOARD ( Tập đoàn SUMITOMO FORESTRY GROUP – Nhật Bản).
2. Công Ty TNHH Đồ Gỗ FUKUI Việt Nam.
3. Công Ty Cổ Phần INNOCONS LA.
4. Công Ty Cổ Phần LAVIFOOD.
5. Công Ty TNHH Hưng Mỹ Phú
6. Công Ty TNHH Trung Hậu – PAT
7. Công Ty TNHH J.M VINA
8. Công Ty TNHH LONG AN GWFNV
9. Công Ty CP XD Cơ Khí Tân Bình Tanimex
10. Công Ty TNHH ZHENG FENG
11. Công Ty TNHH HAEJU FARM
12. Công Ty TNHH SHENG JEOU VIETNAM
13. Công Ty TNHH SEJUNG VINA
14. Công Ty TNHH VITRACO GREEN NATURE
15. Công Ty Cổ Phần Minh Hữu Liên
16. Công Ty TNHH Chiếu Xạ Toàn Phát
17. Công Ty TNHH Nhi Phát – NP
18. Công Ty Cổ phần Bao Bì Nhựa Sen Việt
19. Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vật Tư Nông Nghiệp Minh Hưng.
20. Công Ty TNHH MTV KOEI KIKO VIỆT NAM
21. Công Ty TNHH Xây Dựng Cố Vấn Đầu Tư Kiến Phong
22. Công Ty TNHH Chinh Long Long An
23. Công Ty TNHH PAT 6
24. Công Ty Cổ Phần NAIC
25. Công Ty Cổ Phần Green Packing
26. Công Ty TNHH Liên Doanh Dược Phẩm Nutramed
27. Ngân Hàng TM CP Ngoại Thương VN – CN Hồ Chí Minh
28. Công Ty TNHH Dệt Kim Huatex Việt Nam
29. Công Ty TNHH Kỹ Thuật Sài Gòn – Long An
30. Công Ty TNHH Công Nghiệp Thực Phẩm Sivita
31. Công Ty TNHH Chaang Chiia Việt Nam
32. Công Ty TNHH Việt Khánh Phương
33. Công Ty TNHH EMI ASIA Việt Nam
34. Công Ty Cổ Phần Phú An Hữu
35. Công Ty TNHH MTV ANT FARM
36. Công Ty Faswell Việt Nam
37. Công Ty Cổ Phần Ban Mai Xanh LA.
38. Công Ty TNHH Sung Chiu Việt Nam
39. Công Ty TNHH CAINIAO P.A.T LOGISTICS PARK
40. Công Ty Cổ Phần Kho Lạnh Kỷ Nguyên Mới
41. Công Ty TNHH Chia Tải Việt Nam
42. Công Ty TNHH Toàn Phát – Kho Vận
43. Công Ty TNHH CFK Việt Nam
44. Công Ty KCN Tân An Thạnh – Long An
45. Công Ty TNHH Ngô Gia – Chuỗi Cửa Hàng Quốc Tế
CAINIAO P.A.T LOGISTICS PARK.
CÁC DOAH NGHIỆP ĐANG XÂY DỰNG
1. Công Ty TNHH Texlot Textile
2. Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại Tuyền Hương
3. Công Ty CP Đại Phú Lộc
4. Công Ty TNHH HS.
5. Công Ty TNHH Việt Nam YOKOREI
6. Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nước Giải Khát Coca- Cola Việt Nam
CÁC DOANH NGHIỆP CHƯA TRIỂN KHAI
1. Công Ty TNHH Quốc Tế Shin Tung
2. Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Á Châu
3. Công Ty TNHH A67
4. Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Thực Phẩm Á Châu Sài Gòn.
5. Công Ty TNHH Lotte Eco Logis Long An
6. Công Ty Cổ Phần I- Home
7. Công Ty TNHH ECPVN Long An 1

CÁC DOANH NGHIỆP NGƯNG HOẠT ĐỘNG

1. Công Ty CP Thép Á Châu.

 

Ghi chú:

Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH một thành viên Phú An Thạnh – Long An
Địa điểm Xã An Thạnh, huyện Bến Lức, Long An
Diện tích Tổng diện tích 387
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính May mặc, dệt may; ngành nghề cơ khí và xi mạ; sản xuất vật liệu xây dựng; chế biến thực phẩm, nông sản sau thu hoạch
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km
Hàng không Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 37 km
Xe lửa
Cảng biển Cách cảng sông Bourbon 7 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 13.000m3/day
Công suất cao nhất 50.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 2057
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu