Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Phong Điền – Thừa Thiên Huế
- Tên: Khu công nghiệp Phong Điền – Thừa Thiên Huế
- Chủ đầu tư: CÔNG TY ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG VIGLACERA
- Mã số: PHONGDIEN-IP-TTH – Thời gian vận hành: 2014
- Địa chỉ: Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
- Tổng diện tích: 284ha
- Diện tích xưởng: Land: Minimum land plot:5,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế Thu nhập doanh nghiệp 02 năm đầu ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | CÔNG TY TNHH C&N VINA HuẾ,CÔNG TY CỔ PHẦN FRIT PHÚ XUÂN | |
Địa điểm | Khu công nghiệp Phong Điền, Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 284 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | CÔNG TY SCAVI HUẾ, CÔNG TY TNHH GAPADENT | |
Ngành nghề chính | Ngành cơ khí: sửa chữa, lắp ráp đầu máy toa xe, ô tô, dự án sản xuất, lắp ráp, sửa chữa xe máy, dự án cơ khí, chế tạo máy móc thiết bị,Công nghiệp vật liệu xây dựng: chế biến gỗ, sản xuất hàng mỹ nghệ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 68% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hue City: 35 km, To Da Nang City: 120 km | |
Hàng không | Phu Bai Airport: 50km; Da Nang Airport: 127km | |
Xe lửa | Ga Huế: 10 km | |
Cảng biển | Chan May Seaport: 70km. Thuan An Seaport: 30km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes 39m |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes: 16,5 m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 220/110KV |
Công suất nguồn | 2x60MVA | |
Nước sạch | Công suất | 11.000m3/day |
Công suất cao nhất | 21.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 7.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 3 months | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes |