Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Phổ Phong – Quảng Ngãi
- Tên: Khu công nghiệp Phổ Phong – Quảng Ngãi
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
- Mã số: PHOPHONG-IP-QNG – Thời gian vận hành: 2011
- Địa chỉ: Xã Phổ Nhơn và Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
- Tổng diện tích: 157.38ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | |
Địa điểm | Lô 16, đường 2, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 157.38 |
Diện tích đất xưởng | 104.04 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2011 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp chế biến thủy hải sản; công nghiệp chế biến nông, lâm sản; các ngành công nghiệp nhẹ ít gây ô nhiễm môi trường | |
Tỷ lệ lấp đầy | 5 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Đà Nẵng: 70km | |
Hàng không | Sân bay Chu Lai: 35km, Sân bay quốc tế Đà Nẵng: 70km | |
Xe lửa | Ga Tam Kỳ: 6km | |
Cảng biển | Cảng Trường Hải: 25 km, cảng Kỳ Hà: 35km, cảng Dung Quất: 60km, cảng Tiên Sa Đà Nẵng :70 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 18.5&13.5 m, Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 5.000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.500m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 30-50 USD |
Thời hạn thuê | 2061 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 3 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |