Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Phố Nối A – Hưng Yên
- Tên: Khu công nghiệp Phố Nối A – Hưng Yên
- Chủ đầu tư: Công ty Quản lý khai thác Khu công nghiệp Phố Nối A
- Mã số: PHONOIA-IP-HY – Thời gian vận hành: 2004
- Địa chỉ: Huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
- Tổng diện tích: 596ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp tiêu biểu hoạt động:
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | CTY TNHH DV THÉP KHÔNG GỈ ARCELORMITTAL VIỆT NAM | KM25 QL5 KCN PHỐ NỐI A, X.TRƯNG TRẮC, H.VĂN LÂM, HƯNG YÊN | 0321 3980573 |
2 | CTY TNHH GREENFEED VIỆT NAM – C | 3 LÔ D KCN PHỐ NỐI A X.GIAI PHẠM, H.YÊN MỸ, HƯNG YÊN | 03213967460/0321967480/0904394405 |
3 | CTY LD ĐỨC VIỆT | : KCN PHỐ NỐI X.TÂN LẬP, H.YÊN MỸ, HƯNG YÊN | 0437764322/(321)3970229 |
4 | CTY TNHH CÔNG NGHIỆP VINA PIONNEER (VPI | KHU D KCN PHỐ NỐI A ĐƯỜNG D4, H.YÊN MỸ, HƯNG YÊN | 0321 2222 127 |
5 | Công ty TNHH FANCY CREATION Việt Nam | Đường B4, Khu B, KCN Phố Nối A, Văn Lâm, Hưng Yên, VN | 3213967887 |
6 | CÔNG TY CỔ PHẦN HYUNDAI ALUMINUM VINA | Đường B2, khu B, KCN Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 0947 69 65 65 |
7 | Công ty TNHH điện tử CANON Việt nam | Đường 206, khu B, Khu công nghiệp phố nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 0321.3587311 (số máy lẻ 4111) |
8 | Công Ty TNHH Điện Tử Annex | Đường B3, Khu B, KCN Phố Nối A, Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 936424526/: 0913550685 093642452 |
9 | Công Ty Cổ Phần Thức ăn Chăn Nuôi Thái Dương | KCN Phố Nối A, H. Văn Lâm, Hưng Yên | (0321) 3982125, 3982126 |
10 | Công ty TNHH Dorco Vina | Đường B3, Khu B, KCN Phố Nối A, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | 3213587556 |
11 | Công ty TNHH Điện tử Minghao Việt Nam | Khu Công Nghiệp Phố Nối A, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên | 0321 3788290/0987 641 943 |
12 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMIGO VIỆT NAM | Đường D1, Khu công nghiệp Phố Nối A, Thị trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | (0321) 3587 399/0919.940.506 |
13 | Công ty TNHH CJ VINA AGRI chi nhánh Hưng Yên | QL 5 KCN Phố Nối A – Tỉnh Hưng Yên | 3.213.967.487 |
14 | Công ty TNHH sản xuất Phúc Lâm | Đường B3 Khu B Khu CN Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | (0321) 3967808 |
15 | Công ty TNHH Shinei Seiko Việt Nam | đường 2, Khu B, KCN Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm | 3213967883 |
16 | Công ty Trách nhiệm hữu hạn PIC Việt Nam | Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối A, Văn Lâm, Hưng Yên. | 03213 967 908 |
17 | Công ty TNHH Tatsumi Seiko Việt Nam | : Đường B3, khu B, KCN Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 3213967982 |
18 | Công ty TNHH World Mold Tech | Đường B2, Khu B, KCN Phố Nối A, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 03213 967 782/0987.992.536 |
19 | Công ty TNHH Jang Jung Vina | Đường D4 – Khu D, Khu CN Phố Nối A, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 03213.587.441/440 |
20 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Alphanam | Khu Công nghiệp Phố Nối A, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 03213980386/04.35587979 |
21 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP MYTEK | Đường D2, Khu D, KCN Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 3213967796 |
22 | CÔNG TY TNHH WATANABE PIPE VIỆT NAM | Nhà Xưởng I, Đường B2, Khu B, KCN Phố Nối A, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 03213587567, 03213 587565, |
23 | CÔNG TY TNHH DORCO LIVING VINA | Đường A5,KCN Phố Nối A, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 943017288 |
24 | Công ty TNHH INA VI NA | Khu D, khu CN Phố nối A, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 0966 190 936 /0169815993 |
25 | CÔNG TY TNHH ICAM VIỆT NAM | Đường 206 KCN Phố Nối A, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 3213788122 |
26 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP MỸ VIỆT | Khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 84-4-35148274/047330886, 0321981859,84-4) 35148 270 |
27 | CÔNG TY CỔ PHẦN EUROHA | Đường B1, Khu B, Khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 03213967826/ 0974855222 |
28 | Công ty TNHH Vikom | Đường B3, khu B, KCN Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 3213967537 |
29 | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VIỆT HÀ | Khu D, Khu CN Phố Nối A, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 0321 3967 467 |
30 | CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI THẤT Á CHÂU | Đường D3, Khu D, Khu CN Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 0988 677288/ |
31 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI PHÁP VIỆT | Thôn An Lạc, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 0903 234 116/0321 3999 998 |
32 | CÔNG TY TNHH LIÊN KẾT ĐẦU TƯ LIVABIN | Thôn An Lạc, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 913227860/0321.3997.674. |
33 | CÔNG TY TNHH SUNJIN FARMSCO | Đường D4, khu D, khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 3.213.967.611 |
34 | CÔNG TY TNHH SEWON ECS VINA | 03213997555, 03213977559,/0988824599 | |
35 | CÔNG TY TNHH HIRAKAWA VIỆT NAM | Nhà E-IDE, đường B2, Khu B, KCN Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 03213 587 415 |
36 | CÔNG TY TNHH KEON TECH VIỆT NAM | Khu Công nghiệp Phố Nối A, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 1653500408// 01692878935 |
37 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTRAN HƯNG YÊN | Đường D2, khu D, Khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 0321 3587777 |
38 | CÔNG TY TNHH BM VINA | KCN Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | i: 1642676666 //03213788566//03213 788 567 |
39 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG QUỐC TẾ VIỆT PHÁP | KCN Phố Nối A, Km24, Quốc lộ 5, Thôn Tuấn Dị, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng | 3203753586 |
40 | CÔNG TY TNHH PALFINGER NED – DECK VIỆT NAM | Đường D2, khu D, Khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 03213 967 751 |
41 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ FORIO | Khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 3213788096 |
42 | CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP TÂN Á VIỆT NAM | Khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | |
43 | Công ty TNHH Công nghiệp Fancy Việt Nam | E1, KCN Phố Nối A, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | |
44 | Chi nhánh công ty TNHH Lixil Việt Nam tại Hưng Yên | Đường B4, Khu B, KCN Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 03213 967 904 |
45 | CÔNG TY TNHH THÉP EVERRICH | Đường B3, Khu B, KCN Phố Nối A, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 3213587358 |
46 | CÔNG TY TNHH DSM VIỆT NAM | Đường B2, Khu B, Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | /mr Lãm 0982.235.258/mr Hùng 0983.173.335 |
47 | . CHI NHÁNH CÔNG TY CỒ PHẦN THÉP NAM KIM TẠI MIỀN BẮC | Quốc lộ 5A, Km 19, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Na | 0321 3788 698 /0321 3788 699 |
48 | Công ty TNHH một thành viên thép Hoà Phát | Khu CN Phố Nối A, Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên | 3.213.942.883 |
49 | Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Việt Nhật Hưng Yên | Khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 0321 3789333/0321 3789555 |
50 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VIỆT – Ý TẠI HƯNG YÊN | KCN Phố Nối A, Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên | (84-321) 3 942 427 F |
51 | CÔNG TY TNHH THÉP CÁN NGUỘI HOÀ PHÁT | Khu D, khu công nghiệp Phố nối A, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 0462 797 120 |
52 | Công ty TNHH TAEYANG Việt nam | Khu Công Nghiệp Phố Nối A, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên | 0321.3980.292/296/298 |
53 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PHÚ THÁI – CHI NHÁNH TỈNH HƯNG YÊN | Khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | : 0321.3997999 |
54 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP TỰ CƯỜNG | Thôn Ngọc Lịch, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yê | 048635530, /048633057, |
55 | Nhà máy may 2 – Công ty Liên doanh MSA – HAPRO | Đường D2, Khu D, KCN Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 3213967557 |
56 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ANSAVINA | Km24, Quốc lộ 5, Khu công nghiệp Phố Nối A, Thôn Tuấn Dị, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng | 0321 3997856 |
57 | CÔNG TY TNHH JP CORELEX ( VIỆT NAM ) | Đường B1, Khu B, Khu CN Phố Nối A, Huyện Văn Lâm, Tình Hưng Yên | 0321 3587 068 |
58 | CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG THAKIN THAI LAN | Km 24, quốc lộ 5, khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 094 853 00 55 |
59 | CTY TNHH KIDO HÀ NỘI | LÔ D KCN PHỐ NỐI A X.GIAI PHẠM, H.YÊN MỸ, HƯNG YÊN | 0321 3972750/0321 3972748 |
60 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH TOÀN PHÁT | : Đường 206, Khu D, Khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | (04) 38515281/0916205205 |
61 | CÔNG TY TNHH SUN KANG | Đường D3, Khu D, KCN Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 985352051 |
62 | CÔNG TY TNHH DAIDO AMISTAR ( VIỆT NAM) | Đường B2, KCN Phố Nối A, Văn Lâm, Hưng yên | 0321 3967604/0321 3587 399 |
63 | CÔNG TY TNHH SHINJO VIỆT NAM | Đường B4, khu B Khu công nghiệp phố nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | |
64 | Công ty TNHH KI SUNG TECH | Đường B2, Khu B, KCN Phố Nối A, Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | : 03213587323 |
65 | Công Ty Cổ Phần Đông Giang | Khu Công Nghiệp Phố Nối A, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên | 4.387.333.534 |
66 | CÔNG TY CỔ PHẦN INOX HÒA BÌNH | Thôn Yên Phú, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên | 0988.04.1366/0321 3 969811 |
67 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM TẠI HƯNG YÊN | KCN Phố Nối A, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 03213.980.508. Số máy lẻ: 113 |
68 | CÔNG TY TNHH SUNTEX | Khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 3.213.980.814 |
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Quản lý khai thác Khu công nghiệp Phố Nối A | |
Địa điểm | Xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | |
Diện tích | Tổng diện tích | 596 |
Diện tích đất xưởng | 420 | |
Diện tích còn trống | 25 | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 200 investors (Japan 25, Korean 15, China 10, Bristish 3,…) | |
Ngành nghề chính | Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng; chế biến nông sản, thực phẩm… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.8 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm Hà Nội: 24 km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 45km | |
Xe lửa | YES | |
Cảng biển | Hai Phong port: 75km, Cảng Quảng Ninh 120km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 35m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 15&11m, Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 4x63MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 15000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2054 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác |