Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Phía Nam – Yên Bái
- Tên: Khu công nghiệp Phía Nam – Yên Bái
- Chủ đầu tư: Ban quản lí các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái
- Mã số: PHIANAM-IP-YB – Thời gian vận hành: 2003
- Địa chỉ: Xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
- Tổng diện tích: 532.8ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số nhà đầu tư tiêu biểu trong Khu công nghiệp Phía Nam Yên Bái
- Công ty CP Khoáng sản Yên Bái
- Công ty CP khai thác đá Mông Sơn
- Công ty TNHH sơn dẻo nhiệt SYNTHETIC
- Công ty Vật tư NN Yên Bái
- Công ty CP ván nhân tạo Yên Bái
- Nhà máy luyện gang thép thép Cửu Long Vinashin
- Nhà máy luyện chì, kẽm(Công ty TNHH Vân Hải)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lí các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái | |
Địa điểm | Xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | |
Diện tích | Tổng diện tích | 532.8 ha |
Diện tích đất xưởng | 400 | |
Diện tích còn trống | Mật độ cây xanh >15% | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2006 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 34 Investors: Thien An Co., Ltd (china), Pensfat, Synthetic, Cửu Long Vinashin,.. | |
Ngành nghề chính | Sản xuất chế biến nông, lâm sản; sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; công nghiệp luyện gang thép; chế biến khoáng sản; sản xuất, chế biến bột đá | |
Tỷ lệ lấp đầy | 62.3% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 160km Cao tốc Hà Nội – Lào Cai: 3km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 180km; Cửa khẩu Lào Cai 180km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 260km, | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Đất đồi | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22/35/110KV |
Công suất nguồn | 40+25MVA | |
Nước sạch | Công suất | 11.500m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.400m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 5% | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 2 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes |