Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Phan Thiết II – Bình Thuận
- Tên: Khu công nghiệp Phan Thiết II – Bình Thuận
- Chủ đầu tư: Công ty Thép Trung Nguyên
- Mã số: PHAN THIET II – IP-BT – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: nằm cạnh QL 1 A và QL 28, liền kề Thành phố Phan Thiết.
- Tổng diện tích: 40.7ha
- Diện tích xưởng: Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:500m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Nghị định số 218/2013/NĐ-CP ngày 26/12/2013 của Chính phủ: Miễn thuế 2 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận | |
Địa điểm | nằm cạnh QL 1 A và QL 28, liền kề Thành phố Phan Thiết. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 55,7ha |
Diện tích đất xưởng | 25ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 37 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Gas Long Sơn, PHÂN BÓN HỮU CƠ GREENFIELD | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm, hải sản và sản xuất hàng tiêu dùng : may mặc; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất, các ngành công nghiệp sạch thu hút nhiều lao động. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 210 km To Phanthiet city: 31km | |
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport: 208km | |
Xe lửa | Phan thiet railway station: 21km | |
Cảng biển | Vung tau Sea Port: 169km, Thi Vai Seaport: 178km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4-6 lanes: 18m |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes 7m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 380V and 22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | 1.600m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 1.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 37 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 3 months | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3-5USD/m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.15 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |