Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Nomura – Hải Phòng
- Tên: Khu công nghiệp Nomura – Hải Phòng
- Chủ đầu tư: Công ty phát triển khu công nghiệp Nomura Hải Phòng
Mã số: NOMURA- IP – HP – Thời gian vận hành: 1994 - Địa chỉ: Quốc lộ 5, An Dương, Hải Phòng
- Tổng diện tích: 153ha
- Diện tích xưởng: 2000m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Nhà đầu tư tham gia tại khu công nghiệp Nomura
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | CTY CP GIÀY THỐNG NHẤT (ZIVTON) | KCN TAM QUÁN ĐƯỜNG 208, X.AN ĐỒNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (031)3835450 |
2 | CTY TNHH FUJI MOLD VIỆT NAM | LÔ F-8A KCN NOMURA – HẢI PHÒNG, X.AN HƯNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (31)3618612 |
3 | CTY RORZE ROBOTECH | KM13 ĐƯỜNG 5 KCN NOMURA – HẢI PHÒNG, X.AN HƯNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (31)3743030 |
4 | CTY TNHH GIẤY PHONG ĐÀI – ĐÀI LOAN | LÔ F12B KCN NOMURA – HẢI PHÒNG, X.AN HƯNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (31)3743196 |
5 | CTY TNHH HI-LEX VIỆT NAM | KM13 LÔ C8 KCN NOMURA – HẢI PHÒNG, X.AN HƯNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (31)3743058 |
6 | CTY TNHH FUJIKURA COMPOSITES HẢI PHÒNG | LÔ D3-6 KCN NOMURA – HẢI PHÒNG, X.AN HƯNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (31)3618630 |
7 | CTY TNHH HIROSHIGE VIỆT NAM | LÔ A10 KCN NOMURA – HẢI PHÒNG, X.AN HƯNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (31)3743169 |
8 | CTY TNHH MAIKO HẢI PHÒNG | LÔ A9 KCN NOMURA – HẢI PHÒNG, X.AN HƯNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (31)3743176 |
9 | CTY TNHH NISHISHIBA VIỆT NAM | NM ĐIỆN KCN NOMURA – HẢI PHÒNG, X.AN HƯNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (31)3743008/031 743009 |
10 | CTY TNHH VINA – BINGO | LÔ N16 KCN NOMURA – HẢI PHÒNG, X.AN HƯNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (31)3618618 |
11 | CTY TNHH NICHIAS HẢI PHÒNG | LÔ C3-C4-C5-C6 KCN NOMURA – HẢI PHÒNG, X.AN HƯNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (31)3743188 |
12 | CTY TNHH MASUOKA VIỆT NAM | LÔ J15 KCN NOMURA – HẢI PHÒNG, X.AN HƯNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (31)3743119/031 3743 120 |
13 | CTY TNHH PV HẢI PHÒNG | KCN NOMURA – HẢI PHÒNG, X.AN HƯNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (31)3743108 |
14 | CTY TNHH JOHOKU HẢI PHÒNG | LÔ N-4 KCN NOMURA – HẢI PHÒNG, X.AN HƯNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (31)3743003 |
15 | CTY TNHH NIPPON KODO VIỆT NAM | LÔ J6-J7 KCN NOMURA – HẢI PHÒNG, X.AN HƯNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (31)3618654 |
16 | CTY TNHH KOKUYO VN | B2-B7 KCN NOMURA – HẢI PHÒNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (31)3743259 |
17 | CTY TNHH CHẾ TẠO MÁY EBA | LÔ N2-N3 KCN NOMURA – HẢI PHÒNG, X.AN HƯNG, H.AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG | (31)3618684 |
18 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MAY QUỐC TẾ MICHELLE VIỆT NAM | ||
19 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN P.I.T VINA | ||
20 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN EL-TEC VIỆT NAM | Lô E-3A khu CN Nomura Hải Phòng, | |
21 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CREATIVE LIGHTS VIỆT NAM | Thôn Thắng Lợi, Xã An Hưng, Huyện An Dương, Hải Phòng | |
22 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN GIẤY KONYA VIỆT NAM | Lô F11 KCN Nomura, Huyện An Dương, Hải Phòng | |
23 | |||
24 | MEIHO TECH VIETNAM INC | J-1B, Nomura Haiphong Industrial Zone,An Duong Dist Hải Phòng Việt Nam | -4402 |
25 | TOYODA GOSEI HAIPHONG CO., LTD | M Land Plot, Nomura-Haiphong Industrial Zone, Km.13 An Duong Dist, Hải Phòng Việt Nam | -4372 |
26 | TOHOKU PIONEER (VIETNAM) CO., LTD | Land Plot G, Nomura-Haiphong Industrial Zone, Km 13, An Duong Dist, Hải Phòng Việt Nam | -4538 |
27 | RORZE ROBOTECH CO., LTD | Lot F2,F3 & F4, Nomura-Hai Phong Industrial Zone, An Duong Dist., Hải Phòng Việt Nam | -4723 |
28 | AKITA OIL SEAL VIETNAM CO.,LTD. | Land Plot A-4, Nomura-Haiphong IZ, An Duong District, Haiphong City, Vietnam Hải Phòng Việt Nam | -46363 |
29 | HI-LEX VIETNAM CO., LTD | Nomura-Haiphong Industrial Zone Management Bldg, Km 13, No.5, An Duong Dist, Hải Phòng Việt Nam | -4351 |
30 | VIETNAM ARAI CO., LTD | Nomura-Haiphong Industrial Zone, N13,14 An Duong Dist., Hải Phòng Việt Nam | -4533 |
31 | TAKAHATA PRECISION VIETNAM CO., LTD. | No.10-11-12, Plot N, Nomura-Haiphong Industrial Zone An Duong District, Hải Phòng Việt Nam | -3594037 |
32 | FUJIMOLD VIETNAM CO., LTD | F8A NOMURA-HAIPHONG INDUSTRIAL ZONE, Hải Phòng Việt Nam | -9892 |
33 | EBA Machinery Corp., LTD.) | Land Plot N1,N2,N3 , Nomura-Haiphong Industrial Zone , An Duong District Hải Phòng Việt Nam | -8992 |
34 | MEDIKIT VIETNAM CO., LTD | Lot B3-D3 Nomura-Haiphong Industrial Park, An Hai Dist., Hải Phòng Việt Nam | -4453 |
35 | TETSUGEN VN CO.,LTD. Hai Phong Head office & Factory | J 1 Nomura-Haiphong industrial Zone, km 13,An Duong District Hải Phòng Việt Nam | -4393 |
36 | JOHOKU HAIPHONG CO., LTD. | Land Plot N-4, Nomura-Haiphong IZ,An Duong District Hải Phòng Việt Nam | 313.743.139 |
37 | SIK Vietnam Co., Ltd. | Land Plot No. A-8., Nomura-Haiphong Iz, An Duong District Hải Phòng Việt Nam | -9939 |
38 | NICHIAS HAIPHONG CO., LTD. | C-3,4,5,6 Nomura Hai Phong Industrial Zone, An Duong District Hải Phòng Việt Nam | -43257 |
39 | CITIZEN MACHINERY VIETNAM CO.,LTD. | j2,j3,j4 Nomura Hai Phong Industrial Zone An Duong Dist Hải Phòng Việt Nam | -4525 |
40 | IKO Thompson Vietnam Co., Ltd. | Land Plots N-5 and N-6, Nomura-Haiphong IZ An Duong District, Haiphong City Hải Phòng Việt Nam | -4560 |
41 | HIROSHIGE VIETNAM CORP | Land Plot a10, Nomura – Hai Phong Industrial Zone, Anduong District, Hải Phòng Việt Nam | -4462 |
42 | YAZAKI HAIPHONG VIETNAM LTD | Land plot L, Nomura-Haiphong Industrial Zone, Km 13, An Duong District, Hải Phòng Việt Nam | -4500 |
43 | NOMURA-HAIPHONG INDUSTRIAL ZONE DEVELOPMENT CORPORATION | Management Building Nomura-Haiphong Industrial one AnDuong District, Hải Phòng Việt Nam | -138577,5926 |
44 | NIPPON KODO VIETNAM, INC. | Land Plot J-6.7., Nomura-Haiphong Industorial Zone, Km 13, An Duong District, Haiphong City, Vietnam Hải Phòng Việt Nam | -21706 |
45 | PV HAIPHONG INC | Lot A1, Nomura Haiphong Industrial Zone, An Duong District Hải Phòng Việt Nam | |
46 | NISSEIECO VIETNAM CO.,LTD. | J-9 Nomura Hai Phong Industrial Zone, An Duong District, Haiphong Hải Phòng Việt Nam | |
47 | NEW SYSTEM VIETNAM CO., LTD. Haiphong Office | R103 – Management Building, Nomura Haiphong Industrial Zone Hải Phòng Việt Nam | |
48 | AS’TY VIETNAM INC. | A-5 Nomura-Haiphong Industrial Zone Hải Phòng Việt Nam | -5032 |
49 | Ojitex Haiphong Co., Ltd. | Land Plot B Nomura-Haiphong Industrial Zone, An Duong District Hải Phòng Việt Nam | -3710 |
50 | Medikit Vietnam Co.,Ltd. | Nomura Haiphong Industrial Zone, An Duong District Hải Phòng Việt Nam |
Ghi chú:
KCN Nomura có vị trí thuận lợi về giao thông, nằm dọc, quốc lộ 10 nối liền Thái Bình – Hải phòng – Quảng Ninh
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty phát triển khu công nghiệp Nomura Hải Phòng | |
Địa điểm | Quốc lộ 5, An Dương, Hải Phòng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 153 |
Diện tích đất xưởng | 123 | |
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 1994 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 54 nhà đầu tư (trong đó có 48 doanh nghiệp Nhật Bản) | |
Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | |
Tỷ lệ lấp đầy | 99 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 128km; | |
Xe lửa | YES | |
Cảng biển | Hai Phong port: 15km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32m |
Đường nhánh phụ | Width: 20m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2X63MVA | |
Nước sạch | Công suất | TCKCN VN: 40m3/ day |
Công suất cao nhất | 13.500m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.800m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2050 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |