Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Ninh Thuỷ – Khánh Hoà
- Tên: Khu công nghiệp Ninh Thuỷ – Khánh Hoà
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Hoàn Cầu Vân Phong
- Mã số: NINHTHUY-IP-KH – Thời gian vận hành: 2013
- Địa chỉ: Quốc lộ 26B, thôn Mỹ Á, phường Ninh Thủy, thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
- Tổng diện tích: 207.9ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Hoàn Cầu Vân Phong | |
Địa điểm | 20 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | |
Diện tích | Tổng diện tích | 207.9 |
Diện tích đất xưởng | 104 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 47 investors | |
Ngành nghề chính | Chế biến nông lâm sản; sản xuất dăm gỗ; chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn thủy sản, phụ phẩm thủy sản; sản xuất vật liệu xây dựng; đóng tàu; gia công – sản xuất cơ khí phụ trợ đóng tàu | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.5 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Nha Trang CIty 45km | |
Hàng không | To International Airport Cam Ranh 75 km | |
Xe lửa | To station Ninh Hoa 16 km | |
Cảng biển | To seaport Cam Ranh 35km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 58m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 22m, Number of lane: 2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 9.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | 20.000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2063 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |