Talk to consultant
swipe up
swipe up

Nhơn Trạch VI – IP

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI – Đồng Nai

  • Tên: Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI – Đồng Nai
  • Chủ đầu tư: Cty TNHH Đầu tư Xây dựng KCN Nhơn Trạch 6A
  • Mã số: NHONTRACH VI-IP-DNA – Thời gian vận hành: 1
  • Địa chỉ: ​Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.
  • Tổng diện tích: 314.23ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Ghi chú:

2 năm miễn thuế , 4 năm tiếp theo được giảm 50% trên số thuế phải nộp.

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Cty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa; Cty CP Đầu tư XD và VLXD Sài Gòn
Địa điểm Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.
Diện tích Tổng diện tích 314,23 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến gỗ, chế biến thực phẩm, Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học;Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất; dệt; sản xuất trang phục
Tỷ lệ lấp đầy 0.66
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ to Ho Chi Minh city: 40km
Hàng không To Tan San Nhat Airport:49km
Xe lửa yes
Cảng biển to Saigon Sea Port 50km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/days
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 1.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 4
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu