Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Nhơn Trạch V – Đồng Nai
- Mã số: NHONTRACHV-IP-DNA – Thời gian vận hành: 2003
- Chủ Đầu tư: CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Idico
- Địa chỉ: Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
- Tổng diện tích: 309.4ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số nhà đầu tư nước ngoài tiêu biểu trong Khu công nghiệp Long Thành Đồng Nai
- Công Ty TNHH Công Nghệ Caixiang Việt Nam
Nhà xưởng A-01, Khu công nghiệp Nhơn Trạch 5, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai - Công ty TNHH Oto Vina
Đường N 2, KCN Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH Young Wire Vina
Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH Coating Fine Chemical Việt Nam
Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Cty TNHH VL – KHKT Triển Vũ Việt Nam
Đường 319 B , KCN Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH Trung Tâm Gia Công Posco Việt Nam
Đường 2, KCN Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH Sun Yad Việt Nam Technology
Đường 319B, KCN Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH Oto Vina
Đường N 2, KCN Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH Young Wire Vina
Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
Đường số 2, KCN Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH Trung Tâm Gia Công Posco Việt Nam
Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH Hyosung Việt Nam
Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
Đường số 2, KCN Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH Hyosung Việt Nam
Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH U Best Việt Nam Polymer Industry
Đường 319B, Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH Sun Yad Việt Nam Technology
Đường 319B, KCN Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty Hyosung Ebara Engineering Co., Ltd
Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH Công Nghiệp HW
Lô C3, đường N2, KCN Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - CôNG TY TNHH DAE JAE VIệT NAM
Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5 – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty IDICO | |
Địa điểm | Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 309,4 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2003-2053 | |
Nhà đầu tư hiện tại | CÔNG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA (Hàn Quốc), CÔNG TY TNHH OTO VINA, CÔNG TY TNHH SUN YAD VIỆT NAM TECHNOLOGY, CÔNG TY HYOSUNG EBARA ENGINEERING CO., LTD | |
Ngành nghề chính | Lắp ráp linh kiện điện, điện tử, chế tạo máy móc động lực; công nghiệp thực phẩm; công nghiệp dược phẩm, hương liệu, hóa mỹ phẩm; các ngành sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; công nghiệp cơ khí chế tạo; các ngành công nghiệp điện gia dụng, điệ | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km, thành phố Biên Hòa: 30km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 11 km | |
Xe lửa | Ga Biên Hoà: 30 km | |
Cảng biển | Cảng Vũng Tàu: 60km, cảng Phú Mỹ: 27km, cảng Gò Dầu: 23 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 189 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 22.000m3/day |
Công suất cao nhất | Nhà máy nước ngầm Tuy Hạ | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 12.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2053 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |