Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Nhơn Trạch III – Đồng Nai
- Tên: Khu công nghiệp Nhơn Trạch III – Đồng Nai
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Một thành viên Khu công nghiệp Nhơn Trạch III
- Mã số: NHONTRACHIII-IP-DNA – Thời gian vận hành: 1997
- Địa chỉ: Xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
- Tổng diện tích:
- Diện tích xưởng:
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số công ty hoạt động tiêu biểu:
1. Công Ty TNHH MTV VLXD Tín Nghĩa
Địa Chỉ: Đường 6 KCN Nhơn Trạch 3, H.Nhơn Trạch, Đồng Nai
Điện Thoại: (0251)3560416 Fax: (0251)3560417
Email: [email protected]
2. Công Ty TNHH Chế Biến Thủy Hải Sản & Nước Đá Tung Kong
Địa Chỉ: KCN Nhơn Trạch 3, H.Nhơn Trạch, Đồng Nai
Điện Thoại: (0251)3560066 Fax: (0251)3560068
Email: [email protected]
3. Công Ty TNHH XD Song Hui
Địa Chỉ: 25C KCN Nhơn Trạch 3, H.Nhơn Trạch, Đồng Nai
Điện Thoại: (0251)3560589 Fax: (0251)3549726
Email: [email protected]
4. Công Ty TNHH Hưng Nghiệp Formosa
Địa Chỉ: KCN Nhơn Trạch 3, X.Hiệp Phước, H.Nhơn Trạch, Đồng Nai
Điện Thoại: (0251)3560309 Fax: (0251)3549808
Email: [email protected]
5. Công Ty TNHH Kuang Tai (Việt Nam)
Địa Chỉ: KCN Nhơn Trạch 3, H.Nhơn Trạch, Đồng Nai
Điện Thoại: (0251)3560244 Fax: (0251)3560096
Email: [email protected]
6. Công Ty TNHH C.T. Polymer
Địa Chỉ: Lô A10 Phân Khu Formosa KCN Nhơn Trạch 3, H.Nhơn Trạch, Đồng Nai
Điện Thoại: (0251)3560544 Fax: (0251)3540139
Email: [email protected]
7. Công Ty TNHH Công Nghiệp Nguyên Tinh
Địa Chỉ: Đường D6 KCN Nhơn Trạch 3, H.Nhơn Trạch, Đồng Nai
Điện Thoại: (0251)3560397 Fax: (0251)3560712
Email: [email protected]
8.Công Ty TNHH Chinwell Fasteners (Vn)
Địa Chỉ: KCN Nhơn Trạch 3, X.Hiệp Phước, H.Nhơn Trạch, Đồng Nai
Điện Thoại: (0251)3560405 Fax: (0251)3560403
Email: [email protected]
9. Công Ty TNHH Palm Paper
Địa Chỉ: C15 KCN Nhơn Trạch 3, H.Nhơn Trạch, Đồng Nai
Điện Thoại: (0251)3560211 Fax: (0251)3560213
Email: [email protected]
10. Công Ty TNHH Bao Bì Việt Long
Ngành Nghề: Bao Bì – Sản Xuất & Buôn Bán
Địa Chỉ: Đường 25c KCN Nhơn Trạch 3, H.Nhơn Trạch, Đồng Nai
Điện Thoại: (0251)3560445
Fax: (0251)3560453
Email: [email protected]
11. Công Ty TNHH Vlxd Châu Âu (Ebm)
Địa Chỉ: Đường N1 KCN Nhơn Trạch 3, H.Nhơn Trạch, Đồng Nai
Điện Thoại: (0251)3569178
Fax: (0251)3560989
Website: Www.Ebm.Com.Vn
12. Công Ty TNHH Công Nghiệp Cao Su Chính Tân Việt Nam
Địa Chỉ: KCN Nhơn Trạch 3, H.Nhơn Trạch, Đồng Nai
Điện Thoại: (0251)3560910
Email: [email protected]
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tín Nghĩa | |
Địa điểm | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 688 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 1997 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km; thành phố Biên Hòa: 30km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 7 km | |
Xe lửa | Ga Biên Hoà: 30 km | |
Cảng biển | Cảng Vũng Tàu: 60km, cảng Phú Mỹ: 27km; cảng Gò Dầu: 23 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | |
Đường nhánh phụ | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 50 MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 10000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 7000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Scale of factory | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 8.000VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có |