Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Nhơn Trạch II – Đồng Nai
- Tên: Khu công nghiệp Nhơn Trạch II – Đồng Nai
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 – D2DĐịa chỉ: H22 đường Võ Thị Sáu, phường Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng NaiĐiện thoại: 061.3817768 / 3560573Fax: 061.3817768 / 3560568Email: [email protected]Website: http://www.nhontrach2.com
- Mã số: NHONTRACHII-IP-DNA – Thời gian vận hành: 1998
- Địa chỉ: Thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
- Tổng diện tích: 331.5ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 – D2D | |
Địa điểm | Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 331.5 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp chế biến lương thực; thực phẩm; dược phẩm; hương liệu; hoá mỹ phẩm; dệt, may mặc; cơ khí chế tạo, sửa chữa, lắp ráp; bao bì; sợi; thủy tinh; điện, điện tử; sản xuất vật liệu mới | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 41 km; thành phố Biên Hòa: 32 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 43 km | |
Xe lửa | Ga Biên Hoà: 36.5 km, ga Sài Gòn: 47 km | |
Cảng biển | Cảng Gò Dầu: 25Km, cảng Sài Gòn: 43 km, cảng Cái Mép: 37 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | 17600m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 9600m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2048 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |