Khu công nghiệp Nhơn Hội A – Bình Định
Chủ đầu tư Khu công nghiệp Nhơn Hội A – Bình Định là Công ty CP KCN Sài Gòn – Nhơn Hội. Khu công nghiệp được đi vào vận hành từ năm 2006 tại xã Nhơn Hội, Tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. Tổng quy mô khu công nghiệp là 630ha.
Tổng hợp chi tiết khu công nghiệp Nhơn Hội A – Bình Định
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP KCN Sài Gòn – Nhơn Hội | |
Địa điểm | Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
Diện tích | Tổng diện tích | 630 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Vật liệu xây dựng, cơ khí, hóa chất, chế tạo, sản xuất phụ tùng ô-tô,công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng, hàng công nghiệp gia dung vệ tinh, may mặc xuất khẩu, điện – điện tử, chế biến nông lâm thủy sản, bao bì xuất khẩu, giày dép . | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.7 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Quy Nhơn: 6 km | |
Hàng không | Sân bay Phù Cát: 30 km | |
Xe lửa | Ga Diêu trì: 15 km | |
Cảng biển | Cảng Quy Nhơn: 6 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 65&56&45m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 29&27&20m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 24000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 14000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2056 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |