Talk to consultant
swipe up
swipe up

Nhơn Hoà – IP

  • Tên: Khu công nghiệp Nhơn Hòa – Bình Định
  • Tổng diện tích: 282.02ha
  • Địa chỉ: phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định
  • Chủ đầu tư: NHONHOA-IP-BDD
  • Thời hạn vận hành: 04/2018 – Thời điểm thành lập: —
  • Giá: Quote
  • Mật độ XD (%): 65 (%)
  • Tỷ lệ lấp đầy: Đang cập nhật

Một số doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:

Công ty TNHH De Heus Việt Nam
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Bình Định
Công ty trách nhiệm hữu hạn Dinh dưỡng Á Châu (ANT)
Công ty trách nhiệm hữu hạn CJ Vina Agri
Công ty TNHH New Hope Bình Định
Công ty cổ phần Lâm nghiệp 19
Công ty Cổ Phần Chăn Nuôi CP – Bình Định Feed Mill
Công ty TNHH MTV Con Cò Bình Định
Công ty TNHH Nguyên liệu giấy Hồng Hải
Công ty cổ phần Greenfeed Việt Nam – Chi nhánh Bình Định
Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW: 
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng KCN Nhơn Hoà
Địa điểm Phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định
Diện tích Tổng diện tích 282,02 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty CP Việt Thắng;Công ty cổ phần C.P Việt Nam; Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu; Công ty CP Việt Pháp ( Công ty TNHH MTV Con Cò Bình Định); Công ty CP Greenfeed Bình Định; Công ty TNHH Dehues; Công ty TNHH XNK nông sản Hoàng Anh; Tập đoàn tôn Hoa Sen; Công ty TNHH Japa Comfeed VN, Công ty TNHH CJ VINA Việt Nam , …. vàmộtsốctysảnxuấtchếbiếnhàngnônglâmsảnvàphânbón, nhựa giả mây……
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị điện, điện tử; chế biến nông lâm sản, thức ăn chăn nuôi; công nghiệp tổng hợp (cơ khí; cán kéo nhôm, thép; chế biến đá, gỗ)
Tỷ lệ lấp đầy 0.6
LOCATION & DISTANCE: 
Đường bộ Nằm trên tuyến Quốc lộ 19, cách trung tâm thành phố Quy Nhơn 24km
Hàng không To Diêu Trì airport11km
Xe lửa To Phu Cat station 18km
Cảng biển To Quy Nhon seaport 24km
INFRASTRUCTURE: 
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 6000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE: 
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 2068
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
anphu