Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Nam Thăng Long – Hà Nội
- Tên: Khu công nghiệp Nam Thăng Long – Hà Nội
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Hiệp hội Công thương Hà Nội
- Mã số: NAMTHANGLONG-IP-HN – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Tổng diện tích: 260.87ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha Diện tích xưởng tiêu chuẩn 1000m2
- Mật độ XD (%): 0.6 (%)
- Giá: Quote
Doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:
- Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Năng Lực Việt
Lô đất số B2-3-3b khu công nghiệp Nam Thăng Long – Quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội
Mã số thuế: 0104611500 - Công Ty Cổ Phần In Khoa Học Công Nghệ Hà Nội
Lô B2-3-6B, Khu công nghiệp Nam Thăng Long – Quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội
Mã số thuế: 0104800875 - Chi nhánh công ty cổ phần gốm sứ Toàn Quốc
Lô B2-1-2 khu công nghiệp Nam Thăng Long – Quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội
Mã số thuế: 3600462957-001 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Hòa
Lô đất B2-4-4 Khu Công nghiệp Nam Thăng Long – Quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội
Mã số thuế: 0100372266 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hạ Tầng Hiệp Hội Công Thương Hà Nội
Khu công nghiệp Nam Thăng Long – Quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội
Mã số thuế: 0100230536
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Hiệp hội Công thương Hà Nội | |
Địa điểm | Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
Diện tích | Tổng diện tích | 260,87 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | |
Thời gian vận hành | 06-Jan-1999 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 67 doanh nghiệp sản xuất và 20 văn phòng đại diện, có tổng số vốn đầu tư vào khoảng 660 triệu USD | |
Ngành nghề chính | Sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất kỹ thuật cao và chế tạo dụng cụ cơ khí dân dụng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Central of Ha Noi: 6km; | |
Hàng không | Noi Bai Airport: 16km | |
Xe lửa | Phu dien railway Station: 3km | |
Cảng biển | To Hai Phong Seaport: 121km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | K>0,9 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 38m, 6 lands |
Đường nhánh phụ | 24m, 2 lands | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn | Lưới điện quốc gia | |
Nước sạch | Công suất | 10.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 15.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2049 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 0,25ha | |
Xưởng | 4USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.8 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Insurance |