Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng – Bình Dương
- Tên: Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng – Bình Dương
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên
- Mã số: NAMTANUYENMORONG-IP-BD – Thời gian vận hành: 2016
- Địa chỉ: Xã Hội Nghĩa, phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
- Tổng diện tích: 346ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp đang hoạt động tiêu biểu:
- CÔNG TY TNHH PLANTATION GROWN TIMBERS (VIỆT NAM) | Địa chỉ: Đường N2-D3, KCN Nam Tân Uyên mở rộng
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT YE STEEL TÂN UYÊN | Địa chỉ: Đường D3, KCN Nam Tân Uyên mở rộng
- CÔNG TY TNHH REHAB ITALIAN DESIGN | Địa chỉ: Đường D3-N4, N5, KCN Nam Tân Uyên mở rộng
- CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN TRIMMERS TU | Địa chỉ: Đường N4, KCN Nam Tân Uyên Mở Rộng
- CÔNG TY TNHH JING BO VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường N2, KCN Nam Tân Uyên mở rộng
- CÔNG TY TNHH GỖ CHANGDA VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường N2, KCN Nam tân Uyên mở rộng
- CÔNG TY TNHH GỖ LI BANG | Địa chỉ: Đường N2, KCN Nam Tân Uyên mở rộng
- CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN CỬA THÁI BẢO | Địa chỉ: Đường J1-J2, KCN Nam Tân Uyên Mở rộng
- NHÀ MÁY THẠCH ANH KHẢI HƯNG | Địa chỉ: Đường D3, KCN Nam Tân Uyên Mở rộng
- CÔNG TY TNHH MOSFLY VIỆT NAM INDUSTRIES (MVI) | Địa chỉ: Đường N4, KCN Nam Tân Uyên mở rộng
- CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GỖ TÂN NHẬT | Địa chỉ: Đường N5, KCN Nam Tân Uyên mở rộng
- CÔNG TY TNHH YIDA | Địa chỉ: Đường D2, KCN Nam Tân Uyên mở rộng
- CÔNG TY TNHH TRẤN VƯỢNG | Địa chỉ: Đường N5, KCN Nam Tân Uyên mở rộng
- CÔNG TY TNHH NỘI THẤT MÊ KÔNG | Địa chỉ: Lô J1, J2, J19, J20, đường N3, N4 và D2, KCN Nam Tân Uyên mở rộng
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên | |
Địa điểm | Xã Hội Nghĩa, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên | |
Diện tích | Tổng diện tích | 346 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Dệt; may mặc; giày da; thủ công mỹ nghệ; sản xuất hàng gia dụng; đồ chơi trẻ em; lắp ráp điện tử | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 36 km, Binh Duong City 8 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 36 km, Long Thanh airport 55 km | |
Xe lửa | To station Sai Gon 35 km | |
Cảng biển | To seaport Sai Gon 36 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2066 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |