Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh – Bắc Ninh
- Tên: Khu công nghiệp Nam Sơn Hạp Lĩnh – Bắc Ninh
- Chủ đầu tư: Tổng công ty phát triển đô thị Kinh Bắc; Tổng Công ty Thuỷ tinh và Gốm xây dựng (Viglacera)
- Mã số: NAMSONHAPLINH-IP-BN – Thời gian vận hành: 2010
- Địa chỉ: Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
- Tổng diện tích: 1000ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | CÔNG TY TNHH JIGELEC PRECISION SYSTEM | Thôn Thượng, Phường Khắc Niệm, Thành Phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | 2413737866 |
2 | CÔNG TY TNHH JHCOS VINA | Khu công nghiệp Hạp Lĩnh, Phường Khắc Niệm, Thành Phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | 943018671 |
3 | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Điện Tử Thành Long | Cụm Cn Hạp Lĩnh- tỉnh Bắc Ninh | 2413720668 |
4 | Công ty TNHH Quốc Tế Polygen | Cụm Công Nghiệp Hạp Lĩnh- tỉnh Bắc Ninh | 2413720880 |
5 | Công ty TNHH Packs Korea Vina | Thôn Tiên Xá núi, phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh | 2413717117 |
6 | CÔNG TY TNHH S.I TECH VIỆT NAM (N/HỘ) | Khu công nghiệp Hạp Lĩnh, Phường Khắc Niệm, Thành Phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | 2413720881 |
7 | CÔNG TY TNHH THỰC GIAI | Cụm công nghiệp Hạp Lĩnh, Xã Hạp Lĩnh, Thành Phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | |
8 | CÔNG TY TNHH ARON VINA | Khu 1 – Đại Phúc – Tp Bắc Ninh | 988866637 |
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | |
Địa điểm | Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1000 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | Chiếm 15-30% diện tích đất KCN (cây xanh) | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2010 | |
Nhà đầu tư hiện tại | KBC | |
Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.99 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 35km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 30km; | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 115km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | Width: 23m, 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | TCKVN VN: 40m3/ day |
Công suất cao nhất | 6.000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.500m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2060 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 5 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |