Talk to consultant
swipe up
swipe up

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Nam Pleiku – Gia Lai

  • Tên: Khu công nghiệp Nam Pleiku – Gia Lai
  • Chủ đầu tư: Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam
  • Mã số: Nam Pleiku-IP-GL – Thời gian vận hành: 2020
  • Địa chỉ: thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
  • Tổng diện tích: 199.55ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:500m2
  • Mật độ XD (%): 40 (%)
  • Giá: Quote

Ghi chú:

Hưởng thuế suất ưu đãi 10% trong 15 năm, Miễn thuế 04 năm và giảm 50% số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp trong 09 năm, Miễn tiền thuê đất cho cả thời hạn thuê (50 năm)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam
Địa điểm thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Diện tích Tổng diện tích 199,55ha
Diện tích đất xưởng 130,06
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại CÔng ty CP may Gia Lai, Công ty Nông nghiệp Hoàng Minh
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử, may mặc
Tỷ lệ lấp đầy 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Pleiku city: 1km, road 19, To Đa Năng City: 330km
Hàng không To Pleiku Airport: 5km, Danang Airport: 340km
Xe lửa
Cảng biển To Quy Nhơn Sea Port: 164km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 42-60m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22-30mm, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 500/220KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 6.700m3/day (TCCN: 40m3/ha/days)
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/day Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu
Chat Close
phone Call Hotline zalo Chat Zalo whatsapp Chat WhatsApp wechat Chat WeChat telegram Chat Telegram viber Chat Viber line Chat Line kakaotalk Chat KakaoTalk