Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Nam Cầu Kiền – Hải Phòng
- Tên: Khu Công nghiệp Nam Cầu Kiền – Hải Phòng
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ SHINEC- SĐT: 0225 3528 511
- Mã số: NAMCAUKIEN- IP – HP – Thời gian vận hành: 1994
- Địa chỉ: Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng
- Tổng diện tích: 263.47ha
- Diện tích xưởng: 1500m² tối thiểu 1ha
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp tiêu biểu hoạt động:
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SHINYONG VIỆT NAM | NX của công ty CP nội thất kim khí ACE tại Lô đất CN4 KCN ền, Xã Kiền Bái, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 0313 645488 |
2 | CÔNG TY TNHH VAN DER LEUN VIỆT NAM | Nhà xưởng công ty CP nội thất Shinec,Lô CN4 KCN Nam Cầu Kiền, Xã Kiền Bái, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 0313 540778 |
3 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KING PLASTIC | ||
4 | CÔNG TY TNHH THÉP JFE SHOJI HẢI PHÒNG | Số 2 đường số 5 Vsip HP-KKT Đình Vũ Cát Hải, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 313959916 |
5 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN FUJI XEROX HẢI PHÒNG | Lô đất IN1-1 và IN1-3 KĐT, công nghiệp và DV Vsip HP, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 8 831017 |
6 | CÔNG TY TNHH GIÀY FORTUNE VIỆT NAM | Nhà xưởng CTCP nội thất Shinec tại lô CN4, KCN Nam Cầu Kiền, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
7 | CÔNG TY TNHH KYUNGNAM CHEMICAL VINA | Lô CN2, khu công nghiệp Nam Cầu Kiền, Xã Kiền Bái, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
8 | CÔNG TY TNHH GEBHARD ELECTRO VIỆT NAM | Nhà xưởng thuộc lô đất CN2, KCN Nam Cầu Kiền, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
9 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN IIYAMA SEIKI VIỆT NAM | NX D5 khu đất IL08~L10 & IL18~IL20 (P1-SP1), Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | |
10 | CÔNG TY TNHH KJM INDUSTRIES ( VIỆT NAM ) | Thôn 7, Xã Kiền Bái, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
Ghi chú:
Có vị trí tương đối thuận lợi, tuy nhiên nền đất tương đối yếu
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ SHINEC | |
Địa điểm | Kiền Bái, Thủy Nguyên, Hải Phòng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 263 |
Diện tích đất xưởng | 192 | |
Diện tích còn trống | >10% | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | CAIS vina | |
Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | |
Tỷ lệ lấp đầy | 90% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 128km; | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 15km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | yếu | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | Width: 23m, 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/220KV Tiên Sơn |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | 13.500m3/ngày |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.800m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 5% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $4 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |