Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đại Dương – Bà Rịa Vũng Tàu
- Tên: Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đại Dương – Bà Rịa Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần đầu tư xây dựng giải trí đại dương
- Mã số: MYXUANB1DAIDUONG-IP-BRVT – Thời gian vận hành: 2006
- Địa chỉ: Huyện Tân Thành – Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
- Tổng diện tích: 145.7ha
- Diện tích xưởng:
- Mật độ XD (%): 0 (%)
- Giá: Quote
Một số khách hàng thuê đất tiêu biểu:
1 | Doanh nghiệp tư nhân Ngọc Điệp | Việt Nam | KD xăng dầu |
2 | Nhà máy VLXD Phú Mỹ | Việt Nam | sx gạch |
3 | Công ty TNHH SX gỗ Thượng Hảo | Đài Loan | sx gỗ |
4 | Công ty TNHH CN nặng Vina Halla | Hàn Quốc | thép |
5 | Công ty CP thép Quatron | Jordan | thép |
6 | Công ty TNHH Dobla Châu Á | Úc | socola |
7 | Công ty TNHH May Thiên Kim | Việt Nam | đá granit |
8 | Công ty TNHH Nhôm toàn cầu VN | Úc | Sx nhôm |
9 | Công ty Ewic Color Việt Nam | Hàn Quốc | Điện phân, Oxit Sắt |
10 | Công ty Twinkle Leatherware | British Virgin Island | May túi da |
11 | Công ty TNHH Công nghệ D.I.S VN | USA | SX thiết bị y tế kỹ thuật cao |
12 | Công ty TNHH COURT VIỆT NAM | Samoa | Gia công trục cán thép |
13 | Công ty TNHH nhôm Toàn Cầu | Úc | Nhôm |
14 | Công ty Thời Trang Toàn Cầu Việt Nam | Úc | Gia công may mặc |
15 | Công ty TNHH SHL | Pha chế dầu nhờn | |
16 | Công ty cổ phần Cơ khí Võ Đình | SX giàn giáo, Cốp pha |
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng giải trí đại dương | |
Địa điểm | Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu | |
Diện tích | Tổng diện tích | 145.7 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2006 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | ||
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Vung Tau City: 45km | |
Hàng không | To International Airport Long Thanh: 30km | |
Xe lửa | To Station Bien Hoa: 50km | |
Cảng biển | To Seaport Go Dau : 2km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | |
Đường nhánh phụ | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV |
Công suất nguồn | 63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/ngày |
Công suất cao nhất | 40.000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.000 m3 /ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Scale of factory | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có |