Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Mỹ Xuân A – Bà Rịa Vũng Tàu
- Tên: Khu công nghiệp Mỹ Xuân A – Bà Rịa Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Tổng công ty đầu tư phát triển Đô thị và KCN Việt Nam IDICO
- Mã số: MYXUANA-IP-BRVT – Thời gian vận hành: 2002
- Địa chỉ: Thị xã Phú Mỹ, Huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Tổng diện tích: 302.4ha
- Diện tích xưởng:
- Mật độ XD (%): 0 (%)
- Giá: Quote
Doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:
TT | Tên doanh nghiệp | Ngành nghề | Quốc gia |
1 | Công ty TNHH gạch men Hoàng Gia | Gạch men | Việt Nam |
2 | Công ty TNHH Fritta VN | Phụ gia Gạch men | Tây Ban Nha |
3 | Công ty TNHH Tân Chung | Ván ép | Đài Loan |
4 | Công ty TNHH CN Gốm Bạch Mã | Gốm sứ, gạch men | Đài Loan |
5 | Công ty Công nghiệp gốm sứ Taicera | Gốm sứ, gạch men | Đài Loan |
6 | Công ty TNHH Thủy hải sản Thu Trọng 1 | Thủy hải sản | Việt Nam |
7 | Công ty cổ phần VIGLACERA Tiên Sơn | Gạch men | Đức |
8 | Trạm nghiền Xi măng Cẩm Phả | Nghiền xi măng | Việt Nam |
9 | Công ty TNHH TM Sản xuất Bách Việt | Đĩa tin học | Việt Nam |
10 | Công ty cổ phần giấy Sài Gòn | Giấy | Việt Nam |
11 | DNTN Liêm Chính | Cán thép | Việt Nam |
12 | Công ty TNHH SX TM Nhà Ý | Gạch men | Italia |
13 | Công ty CP Chuông Vàng | Bao bì | Việt Nam |
14 | Công ty cổ phần Gas Việt Nhật | Khí công nghiệp | Nhật |
15 | Công ty TNHH công nghiệp Kính Việt Nam | Kính | Nhật |
16 | Công ty cổ phần Sơn Việt | SX Sơn | – |
17 | Công ty TNHH Thép Sóng Thần | Thép mạ kẽm | Việt Nam |
18 | Công ty TNHH Lixil Việt Nam | Gạch men | Nhật |
19 | Công ty TNHH River Bank Việt Nam | Dung môi hữu cơ | Singapore |
20 | Công ty TNHH Đá xây dựng F-C Việt Nam | Đá xây dựng | Trung Quốc |
21 | Công ty TNHH Thuỷ tinh Malaysia VN | Thuỷ tinh | Malaysia |
22 | Công ty TNHH Thủy tinh BJC Việt Nam | Thủy tinh | Thái Lan |
23 | Công ty CP KD khí Miền Nam | Khí thiên nhiên LNG | Việt Nam |
24 | Công ty TNHH PAK VIETNAM | SX bao bì và giấy | Australia |
25 | Công ty cổ phần sành sứ thuỷ tinh VN | Sành sứ, thuỷ tinh | Việt Nam |
26 | Công ty TNHH xay lúa mì Việt Nam | Thực phẩm bột mì | Malaysia |
27 | Công ty cổ phần Sop Phú Mỹ | Phân bón K2SO4 | Việt Nam |
28 | Công ty TNHH ACOTEC Hoàng Vũ | Cấu kiện bê tông | Việt Nam |
29 | Tổng công ty VIGLACERA – CTCP | Sứ vệ sinh cao cấp | VN |
30 | Công ty Bia Heineken Việt Nam | Bia | VN-Hà Lan |
31 | Công ty công nghiệp Phụ trợ S&D | Bao bì | VN |
32 | Công ty TNHH Trần Phát Đạt | Nhà xưởng | VN |
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty đầu tư phát triển Đô thị và KCN Việt Nam | |
Địa điểm | Tân Phước, Tân Thành, Bà Rịa- Vũng tàu | |
Diện tích | Tổng diện tích | 302.4 |
Diện tích đất xưởng | 229.31 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 01/01/2002 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | ||
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Vung Tau City: 45km | |
Hàng không | To International Airport Long Thanh: 20km | |
Xe lửa | To Station Sai Gon: 80km | |
Cảng biển | To Seaport Go Dau: 2km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | |
Đường nhánh phụ | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22 KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 22.000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000 m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Scale of factory | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có |