Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Mỹ Phước – Bình Dương
- Tên: Khu công nghiệp Mỹ Phước – Bình Dương
- Chủ đầu tư: Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC)
- Thời gian vận hành: 2003
- Địa chỉ: Thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
- Tổng diện tích: 376.9ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp tiêu biểu:
- CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP GỖ KAISER (VN) | Địa chỉ: Đường D9, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY TNHH PRIMACY VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường N5, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY TNHH CHUNG WOO ROPE (VIỆT NAM) | Địa chỉ: Đường N6, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY TNHH PANKO VINA | Địa chỉ: Đường N5, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY TNHH ELON VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường N6, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY TNHH SUPOR VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường D16, KCN Mỹ Phước
- CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN BÌNH DƯƠNG – XÍ NGHIỆP BÊ TÔNG TRỘN SẴN MỸ PHƯỚC | Địa chỉ: Đường D1, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BIBICA MIỀN ĐÔNG | Địa chỉ: Đường D1, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY TNHH SX & TM QUẠT VIỆT NAM BÌNH DƯƠNG | Địa chỉ: Đường D15-N7, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM DINH DƯỠNG NUTIFOOD BÌNH DƯƠNG | Địa chỉ: Đường D1, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LOTAS | Địa chỉ: Lô E-2-CN, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY TNHH XƯỞNG GIẤY CHÁNH DƯƠNG | Địa chỉ: Đường D15, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY TNHH PANKO VINA | Địa chỉ: Đường D1, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY TNHH SHIN KWANG VINA | Địa chỉ: Đường N6, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY TNHH VINA RONG HSING | Địa chỉ: Đường D1, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY TNHH VINEX | Địa chỉ: Đường N7, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY TNHH YAZAKI EDS VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường D1, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY TNHH DEWBERRY (VIỆT NAM) | Địa chỉ: Đường D9, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KÍNH PHÚ PHONG | Địa chỉ: Đường N7, KCN Mỹ Phước
- CÔNG TY TNHH TOLE BÌNH DƯƠNG | Địa chỉ: Đường N6, KCN Mỹ Phước
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp – TNHH Một thành viên (Becamex IDC) | |
Địa điểm | Thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 376.9 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp điện máy, sản xuất máy móc, thiết bị phụ tùng; điện tử, tin học, thông tin viễn thông; công nghiệp nhẹ; chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu; gia công cơ khí; cơ khí chế tạo, sửa chữa máy mọc, cơ khí xây dựng; sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, tra | |
Tỷ lệ lấp đầy | 1 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 45 km, Thu Dau Mot City 14 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 42 km | |
Xe lửa | To station Sai Gon 45 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 32 km; seaport Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 10000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2053 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |