Thông tin chi tiết khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái
- Tên: khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái
- Chủ đầu tư: Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái
- Mã số: MINHQUAN-IP-YB – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: Minh Quân, Trấn Yên , Yên Bái
- Tổng diện tích: 112ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái | |
Địa điểm | Minh Quân, Trấn Yên , Yên Bái | |
Diện tích | Tổng diện tích | 112 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | 0 hoặc Mật độ cây xanh >15% | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | ||
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 1 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | ||
Hàng không | ||
Xe lửa | ||
Cảng biển | ||
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | 2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22/110KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | >2000m3/days |
Internet và viễn thông | IDD, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |