Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Minh Hưng III – Bình Phước
- Tên: Khu công nghiệp Minh Hưng III – Bình Phước
- Chủ đầu tư: Công ty CP KCN cao su Bình Long
- Mã số: MINHHUNGIII-IP-BP – Thời gian vận hành: 2008
- Địa chỉ: Xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
- Tổng diện tích: 292.7ha
- Diện tích xưởng:
- Mật độ XD (%): 0 (%)
Một số doanh nghiệp đang hoạt động tiêu biểu:
- Nhà máy MDF VRG Dongwha (VN-Korea), vốn đầu tư 160 triệu USD, diện tích 38,46ha, lớn nhất khu vực châu Á
- Cty Asathio Vietnam (Nhật) sản xuất hóa chất, diện tích 1 ha, vốn đầu tư 2 triệu USD
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tập đoàn cao su Việt NAm VRG | |
Địa điểm | xã Minh Hưng huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước | |
Diện tích | Tổng diện tích | 292.7 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2008 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Tập đoàn cao su Việt NAm VRG | |
Ngành nghề chính | Dệt may; Công nghệ chế biến gỗ, giày, trang trí nội thất ; Sản xuất cao su kỹ thuật cao, mỹ phẩm, dược phẩm ; Công nghiệp kỹ thuật | |
Tỷ lệ lấp đầy | 67% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm tỉnh Bình Phước: 40 km, thành phố Hồ Chí Minh: 80 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 90 km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 55 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | |
Đường nhánh phụ | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 9000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Scale of factory | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có |