Talk to consultant
swipe up
swipe up

Minh Đức – IP

  • Tên: Khu công nghiệp Minh Đức – Hưng Yên
  • Tổng diện tích: 198ha
  • Địa chỉ: Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên
  • Chủ đầu tư: MINHDUC-IP-HY
  • Thời hạn vận hành: 01/2007 – Thời điểm thành lập: —
  • Giá: Quote
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Tỷ lệ lấp đầy: Tỷ lệ lấp đầy: 20%

Một số doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:

STT Tên công ty Địa chỉ SDT
1 CÔNG TY TNHH HÀ DŨNG Thôn Ngo, Xã Bạch Sam, Huyện Mỹ Hào, Hưng Yên : 0321 3959888
2 CN CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA THỐNG NHẤT KCN Minh Đức, Thôn Sài Phi, Xã Minh Đức, Huyện Mỹ Hào, Hưng Yên 3213751073
3 CÔNG TY TNHH KERRY INTEGRATED LOGISTICS ( HƯNG YÊN) KCN Minh Đức, Thôn Sài Phi, Xã Minh Đức, Huyện Mỹ Hào, Hưng Yên
4 Công Ty TNHH Công Nghiệp Chính Xác Liên á Việt Nam Km 33, Quốc lộ 5A, Xã Minh Đức, Huyện Mỹ Hào, Hưng Yên 0164 3907988
5 CÔNG TY CỔ PHẦN NIHON LAMY VIỆT NAM KCN Minh Đức, Xã Bạch Sam, Huyện Mỹ Hào, Hưng Yên 03213 946150
6 CÔNG TY TNHH SYPANEL VINA KCN Minh Đức, Xã Bạch Sam, Huyện Mỹ Hào, Hưng Yên 936685915
7 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHỰA AN PHÚ VIỆT TẠI HƯNG YÊN Quốc lộ 5, thôn Lường, Xã Bạch Sam, Huyện Mỹ Hào, Hưng Yên 0321 3 751 336
8 Công ty TNHH May Quốc tế JEIL Xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên 997859999
Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW: 
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần đầu tư phát triển hạ tầng VNT
Địa điểm KCN Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
Diện tích Tổng diện tích 198
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 31 Nhà Đầu tư
Ngành nghề chính Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, điện lạnh; sản xuất giấy, bao bì, gốm sứ; chế biến nông lâm sản, thực phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp nhẹ tổng hợp
Tỷ lệ lấp đầy 30 %
LOCATION & DISTANCE: 
Đường bộ Nằm trên đường cao tốc số 5 Hà Nội – Hải Phòng, cách Hà Nội 35km
Hàng không To Noi Bai International airport: 60km
Xe lửa YES
Cảng biển Hai Phong port: 55km, cảng Cái Lân: 100km
INFRASTRUCTURE: 
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24&14m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE: 
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 2057
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
anphu