Talk to consultant
swipe up
swipe up

Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình

  • Tên: Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình
  • Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Bất Động Sản An Thịnh Hòa Bình
  • Mã số: LUONGSON-IP-HB – Thời gian vận hành: 2011
  • Địa chỉ: xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
  • Tổng diện tích: 230ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Các doanh nghiệp đang hoạt động:

Tính tới thời điểm hiện nay, KCN Lương Sơn đã thu hút được gần 30 doanh nghiệp vào đầu tư, trong đó có nhiều doanh nghiệp FDI đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Ấn Độ với tổng vốn đăng ký đầu tư gần 300 triệu USD và hơn 1.200 tỷ đồng (hoạt động trong nhiều lĩnh vực: thiết bị viễn thông, may mặc, thép, cơ khí, phụ tùng ô tô, nhôm, kính xây dựng…).  Một số doanh nghiệp tiêu biểu như

  • Công ty TNHH Minh Trung,
  • Công ty TNHH INC( Hàn Quốc/ Korea),
  • Công ty TNHH Dongah Elecomm Việt Nam ( Hàn Quốc/ Korea),
  • Công ty CP Compodite,
  • Công ty CP Techno,
  • Công ty TNHH Almine VN,…

Ghi chú:

Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Bất Động Sản An Thịnh Hòa Bình
Địa điểm xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
Diện tích Tổng diện tích 230
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 100km
Hàng không To Noi Bai International airport: 120km;
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port:110km,
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV
Công suất nguồn 30MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Thỏa thuận
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu