Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Loteco – Đồng Nai
- Mã số: LOTECO-IP-DNA – Thời gian vận hành: 1996
- Địa chỉ: Quốc lộ 15, phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
- Tổng diện tích: 200ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Danh sách các công ty tại KCN Loteco:
- Công Ty Tnhh Onishi Việt Nam | Địa chỉ: KCN Long Bình (Loteco)
- Công Ty Tnhh Mitsuba Việt Nam | Địa chỉ: Lô D5-1, đường số 2, Khu công nghiệp Long Bình (Loteco)
- Công Ty Tnhh Fujikura Electronics Việt Nam. | Địa chỉ: Lô D-8.2, KCN Long Bình (Loteco)
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dongjin Textile Vina | Địa chỉ: Lô D8-1, đường số 2, KCN Long Bình (Loteco)
- Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yupoong Việt Nam | Địa chỉ: KCN Loteco( long Bình)
- Công Ty Tnhh Mitsuba Việt Nam | Địa chỉ: Lô D5-1, đường số 2, Khu công nghiệp Long Bình (Loteco)
- Công Ty Tnhh Emico (Việt Nam) T | Địa chỉ: Lô D-2, KCN Long Bình (Loteco)
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fu Lien | Địa chỉ: KCN Long Bình (Loteco)
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yupoong Việt Nam | Địa chỉ: Lô A2, A3, A4, KCN Loteco (Long Bình)
- Công Ty Tnhh Deuck Woo Việt Nam | Địa chỉ: Đường 5A, KCN Long Bình (Loteco)
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ulhwa Việt Nam | Địa chỉ: KCN Long Bình (Loteco)
- Công Ty Tnhh Dong Jin Leiports Vina | Địa chỉ: Lô D9-10, Đường 5A, KCN Long Bình (Loteco)
- Công Ty Tnhh Koyu & Unitek | Địa chỉ: KCN Long Bình (Loteco), Quốc lộ 15A
- Công Ty Tnhh Công Nghiệp Việt Nam Uy Tín | Địa chỉ: E11, KCN Loteco
- Công Ty Tnhh Tomiya Summit Garment Export | Địa chỉ: Lô B1, KCN Long Bình (Loteco)
- Công Ty Tnhh Solar Rich | Địa chỉ: Đường số 8, KCN Long Bình Loteco
- Công Ty Tnhh Vega Fashion | Địa chỉ: Lô B2-2, Đường 15A, KCN Long Bình (Loteco)
- Công Ty Tnhh Aido Industry Việt Nam | Địa chỉ: KCN Long Bình( LOTECO)
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Aureole Fine Chemical Products | Địa chỉ: Đường số 05, lô D4-2, KCN Long Bình (Loteco)
- Công Ty Tnhh Dong – Il Interlining | Địa chỉ: Lô E10 đường 15 A , KCN Loteco
- Công Ty Tnhh Tae Kwang Mtc Việt Nam. | Địa chỉ: Lô E, Đường 5, Khu Công nghiệp Long Bình (Loteco)
- Công Ty Tnhh Tomiya Summit Garment Export | Địa chỉ: Lô B1, KCN Long Bình (Loteco)
- Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hasung Việt Nam | Địa chỉ: KCN Long Bình (Loteco)
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty phát triển Khu Công Nghiệp Long Bình (LOTECO) | |
Địa điểm | Phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 200 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Cơ khí, điện, điện tử; dệt; may mặc; da; giày; thực phẩm; dược phẩm; hóa chất; mỹ nghệ, mỹ phẩm; dụng cụ thể thao; thiết bị y tế; sản phẩm nhựa; sản phẩm gốm, sứ, thủy tinh, pha lê; vật liệu xây dựng; bao bì; công nghiệp giấy | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 30 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất30 km | |
Xe lửa | Ga Sài Gòn: 30 km | |
Cảng biển | Cảng Đồng Nai: 2 km, Tân Cảng: 25 km, cảng Sài Gòn: 30 km, cảng Phú Mỹ: 44 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 24-28m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 6000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2046 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |